Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Khang do Trần Phan Anh thành lập vào ngày 17/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Khang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 213/4/7 Đường số 28, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316908006

Người ĐDPL: Trần Phan Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316908006

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
51 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
52 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
53 12001 Sản xuất thuốc lá N
54 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
55 13110 Sản xuất sợi N
56 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
57 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
58 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
59 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
60 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
61 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
62 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
63 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
64 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
65 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
66 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
67 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
68 15200 Sản xuất giày dép N
69 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
70 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
71 16102 Bảo quản gỗ N
72 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
73 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
74 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
75 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
76 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
77 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
78 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
79 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
80 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
81 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
82 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
83 18110 In ấn N
84 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
85 18200 Sao chép bản ghi các loại N
86 19100 Sản xuất than cốc N
87 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
88 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
89 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
90 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
91 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
92 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
93 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
94 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
95 23941 Sản xuất xi măng N
96 23942 Sản xuất vôi N
97 23943 Sản xuất thạch cao N
98 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
99 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
100 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
101 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
102 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
103 24310 Đúc sắt thép N
104 24320 Đúc kim loại màu N
105 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
106 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
107 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
108 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
109 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
110 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
111 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
112 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
113 37001 Thoát nước N
114 37002 Xử lý nước thải N
115 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
116 3812 Thu gom rác thải độc hại N
117 38121 Thu gom rác thải y tế N
118 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
119 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
120 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
121 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
122 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
123 3830 Tái chế phế liệu N
124 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
125 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
126 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
127 41000 Xây dựng nhà các loại N
128 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
130 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
132 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
133 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
134 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
135 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
137 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
138 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
139 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
140 46202 Bán buôn hoa và cây N
141 46203 Bán buôn động vật sống N
142 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
143 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
144 46310 Bán buôn gạo N
145 4632 Bán buôn thực phẩm N
146 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
147 46322 Bán buôn thủy sản N
148 46323 Bán buôn rau, quả N
149 46324 Bán buôn cà phê N
150 46325 Bán buôn chè N
151 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
152 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
158 46411 Bán buôn vải N
159 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
160 46413 Bán buôn hàng may mặc N
161 46414 Bán buôn giày dép N
162 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
163 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
164 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
165 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
166 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
167 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
168 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
169 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
170 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
171 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
172 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
173 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
174 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
175 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
176 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
177 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
178 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
179 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
180 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
181 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
182 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
183 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
184 46612 Bán buôn dầu thô N
185 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
186 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
187 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
188 46621 Bán buôn quặng kim loại N
189 46622 Bán buôn sắt, thép N
190 46623 Bán buôn kim loại khác N
191 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
192 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
194 46632 Bán buôn xi măng N
195 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
196 46634 Bán buôn kính xây dựng N
197 46635 Bán buôn sơn, vécni N
198 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
199 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
200 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
202 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
203 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
204 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
205 46694 Bán buôn cao su N
206 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
207 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
208 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
209 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 46900 Bán buôn tổng hợp N
211 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
254 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
255 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
256 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
257 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
258 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
259 49400 Vận tải đường ống N
260 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
261 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
262 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
263 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
264 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
265 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
266 51100 Vận tải hành khách hàng không N
267 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
268 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
269 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
270 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
271 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
272 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
273 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
274 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
275 5224 Bốc xếp hàng hóa N
276 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
277 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
278 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
279 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
280 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
281 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
282 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
283 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
284 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
285 53100 Bưu chính N
286 53200 Chuyển phát N
287 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
288 55101 Khách sạn N
289 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
292 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
293 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
294 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
295 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
296 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
297 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
298 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
299 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
300 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
301 59120 Hoạt động hậu kỳ N
302 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
303 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
304 71101 Hoạt động kiến trúc N
305 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
306 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
307 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
308 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
309 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
310 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
311 73100 Quảng cáo N
312 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
313 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
314 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
315 7710 Cho thuê xe có động cơ N
316 77101 Cho thuê ôtô N
317 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
318 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
319 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
320 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
321 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
322 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
323 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
324 79110 Đại lý du lịch N
325 79120 Điều hành tua du lịch N
326 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
327 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
328 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
329 80300 Dịch vụ điều tra N
330 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
331 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
332 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
333 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
334 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701257351

Kp 2, - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592569

K62/39 Hà Huy Tập - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601455455

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nghĩa

A1 (lầu1), Khu DC, đường Nguyễn ái Quốc, ấp cầu Hang, Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821814

Người đại diện: Hoàng Đăng Dũng

Xóm 6 - Xã Quốc tuấn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701258193

Kp 2, - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592618

Người đại diện: Nguyễn Thị Lương

K34/52 Thi Sách - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601455656

Người đại diện: Trần Thị Thu Lan

số 09, khu 5, ấp Quảng Đà, QL1, xã Đông Hòa - Xã Đông Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821934

Người đại diện: Ngô Phi Hùng

Số 583 Đường Trường Chinh - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701258122

Kp 2, - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết