Công Ty TNHH Ara Capital

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ara Capital do Đặng Quốc Cường thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ara Capital.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ara Capital mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ara Capital Company Limited

Địa chỉ: Lầu 4, Số 49 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316908278

Người ĐDPL: Đặng Quốc Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316908278

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ara Capital

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
22 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
23 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
27 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
30 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
31 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
32 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
33 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
34 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
35 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32200 Sản xuất nhạc cụ N
38 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
39 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
53 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
54 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
60 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
61 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
62 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
63 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
88 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
89 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
90 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
91 46411 Bán buôn vải N
92 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
93 46413 Bán buôn hàng may mặc N
94 46414 Bán buôn giày dép N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
116 46621 Bán buôn quặng kim loại N
117 46622 Bán buôn sắt, thép N
118 46623 Bán buôn kim loại khác N
119 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
142 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
183 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
184 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
185 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
186 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
187 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
188 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
189 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
190 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
191 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
192 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
193 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
194 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
195 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
196 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
197 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
198 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
199 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
200 49200 Vận tải bằng xe buýt N
201 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
202 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
203 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
204 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
205 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
206 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
207 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
208 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
209 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
210 49400 Vận tải đường ống N
211 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
212 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
213 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
214 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
215 5224 Bốc xếp hàng hóa N
216 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
217 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
218 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
219 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
220 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
221 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
222 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
223 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
224 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
225 53100 Bưu chính N
226 53200 Chuyển phát N
227 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55101 Khách sạn N
229 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
232 5590 Cơ sở lưu trú khác N
233 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
234 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
235 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
236 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
237 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
238 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
239 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
240 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
241 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
242 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
243 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
244 58110 Xuất bản sách N
245 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
246 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
247 58190 Hoạt động xuất bản khác N
248 58200 Xuất bản phần mềm N
249 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
250 71101 Hoạt động kiến trúc N
251 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
252 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
253 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
254 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
255 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
256 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
257 73100 Quảng cáo N
258 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
259 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
260 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
261 7710 Cho thuê xe có động cơ N
262 77101 Cho thuê ôtô N
263 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
264 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
265 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
266 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
267 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
268 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
269 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
270 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
271 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
272 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
273 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
274 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
275 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
276 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
277 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
278 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
279 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
280 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600398892

Người đại diện: Trần Nhựt Linh

Số 1272, (Tầng 1), Bùi Hữu Nghĩa, ấp Bình Hóa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200822494

Người đại diện: Đoàn Quốc Nghĩa

Số 300 Lạch Tray - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400593202

Người đại diện: Đào Thị Ngọc Trúc

Thôn Phước Thuận - Xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601455085

Người đại diện: Hoàng Văn Tuyền

Lô A8, Khu nhà ở Hóa An, Nguyễn ái Quốc - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200822504

Người đại diện: LEE MAO SHENG

Km 8 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400593361

Người đại diện: Lê Thị Minh Hải

Thôn Phú Sơn Nam, xã Hoà Khương - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601453634

Người đại diện: Trịnh Ngọc Thường

F20/K97, ấp Long Đức, xã Tam Phước - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200822624

Người đại diện: Ngô Xuân Thắm

Số 2 Đường An Kim hải - Thôn An dương - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400593146

Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Hiền

56 Lê Lai - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết