Công Ty TNHH Trancy Logistics Và Vận Tải Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trancy Logistics Và Vận Tải Việt Nam do Phạm Thị Mai thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trancy Logistics Và Vận Tải Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trancy Logistics Và Vận Tải Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Transport And Trancy Logistics Company Limited

Địa chỉ: 170/28 Tô ngọc Vân, Tổ 1, Khu phố 3, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316908327

Người ĐDPL: Phạm Thị Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316908327

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trancy Logistics Và Vận Tải Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
13 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
14 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
15 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
16 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
17 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
18 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
19 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
20 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
21 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
22 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
23 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
24 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
25 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
26 49400 Vận tải đường ống N
27 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
28 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
29 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
30 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
31 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
32 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
33 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
34 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
35 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
36 51100 Vận tải hành khách hàng không N
37 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
38 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
39 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
40 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
41 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
42 5224 Bốc xếp hàng hóa N
43 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
44 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
45 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
46 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
47 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
48 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
49 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
50 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
51 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
52 53100 Bưu chính N
53 53200 Chuyển phát N
54 7710 Cho thuê xe có động cơ N
55 77101 Cho thuê ôtô N
56 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
57 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
58 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
59 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
60 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
61 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
62 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
63 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
64 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
65 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
66 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
67 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601906746

Người đại diện: Trần Văn Lô Năm

Tổ 10, ấp Phú Lộc - Xã Phú Thạnh - Huyện Phú Tân - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901173444

Người đại diện: Nguyễn Việt Thắng

Số 11A, đường Hùng Vương, khu phố Thanh Bình - Thị trấn Gò Dầu - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400717977

Người đại diện: Lê Thị Xuân Duyên

Khu phố Mỹ Lệ Tây - Huyện Tây Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300110195

Tân Phú A1 - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601906714

Người đại diện: Nguyễn Thanh Điền

ấp An Thái - Xã Hòa Bình - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901173437

Người đại diện: Bùi Thanh Vân

Tổ 10, ấp An Bình - Xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400717952

Thôn Phước Nông - Huyện Tây Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300110300

Người đại diện: Võ Văn Quyền

số 20, Quốc lộ 1A, ấp Long Hòa A - Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601906672

Người đại diện: Võ Thị Lan

ấp An Thái - Xã Hòa Bình - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết