Công Ty TNHH Tm-dv-xd Fixx Systems Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm-dv-xd Fixx Systems Việt Nam do Lê Thị Khánh Ngọc thành lập vào ngày 18/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm-dv-xd Fixx Systems Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm-dv-xd Fixx Systems Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fixx Systems Vietnam Tm-dv-xd Company Limited

Địa chỉ: 198/1 Hồ Văn Tắng, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316909257

Người ĐDPL: Lê Thị Khánh Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316909257

Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm-dv-xd Fixx Systems Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
2 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
4 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
10 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
95 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
96 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
97 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
98 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
99 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
100 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
101 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
102 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
103 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
104 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
105 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
106 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
107 49200 Vận tải bằng xe buýt N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
116 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
117 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
118 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
119 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
120 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
121 51100 Vận tải hành khách hàng không N
122 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
123 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
124 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
125 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
126 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
127 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
128 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
129 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
130 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
131 53100 Bưu chính N
132 53200 Chuyển phát N
133 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
134 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
135 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
136 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
137 59120 Hoạt động hậu kỳ N
138 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109727481

Người đại diện: Đỗ Minh Quốc

Số 7, ngõ 159 Tây Sơn, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726833

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

Tầng 6 Tòa nhà Việt Á, Số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093163

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hằng

Tổ 8, Khu 4, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093124

Người đại diện: Vương Toàn Thái

Số nhà 28 Ngõ 691, Tổ 4, Khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105960

Người đại diện: Lê Xuân Trường

Thôn Ông Hảo, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284140

Người đại diện: Nguyễn Thị Nụ

Thôn 5, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105914

Người đại diện: Trần Tuyết Sơn

Đường 5A, thôn Minh Khai, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093149

Người đại diện: Nguyễn Văn Biên

Phòng 07, tầng 18, Toà C, chung cư Newlife, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093212

Người đại diện: Ngô Tuấn Cường

Ô B37 dự án MLK, khu 4, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726840

Người đại diện: Lê Thạc Năm

Phòng 602, tầng 6, tòa nhà Up Office, số 199 Quan Hoa, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093195

Người đại diện: Lê Văn Yên

Số nhà 6, ngõ 5, tổ 2, khu 4A, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300872143

Người đại diện: Nguyễn Tấn Quân

Thôn Giữa, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết