Công Ty TNHH Quảng Cáo Woohoo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quảng Cáo Woohoo do Trần Thị Thùy Dương thành lập vào ngày 18/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quảng Cáo Woohoo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quảng Cáo Woohoo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Woohoo Advertising Company Limited

Địa chỉ: 207A Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316912813

Người ĐDPL: Trần Thị Thùy Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316912813

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quảng Cáo Woohoo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
2 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
3 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
4 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
5 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
6 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
7 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
8 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
9 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
10 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
11 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
12 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
13 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
14 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
15 49400 Vận tải đường ống N
16 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
17 50111 Vận tải hành khách ven biển N
18 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
19 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
20 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
21 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
22 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
23 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
24 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
25 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
26 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
27 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
28 51100 Vận tải hành khách hàng không N
29 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
30 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
31 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
32 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
33 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
34 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
35 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
36 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
37 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
38 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
39 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
40 5224 Bốc xếp hàng hóa N
41 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
42 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
43 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
44 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
45 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
46 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
47 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
48 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
49 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
50 53100 Bưu chính N
51 53200 Chuyển phát N
52 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
53 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
54 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
55 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
56 59120 Hoạt động hậu kỳ N
57 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
58 5914 Hoạt động chiếu phim N
59 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
60 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
61 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
62 60100 Hoạt động phát thanh N
63 60210 Hoạt động truyền hình N
64 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
65 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
66 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
67 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
68 6190 Hoạt động viễn thông khác N
69 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
70 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
71 62010 Lập trình máy vi tính N
72 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
73 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
74 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
75 63120 Cổng thông tin N
76 63210 Hoạt động thông tấn N
77 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
78 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
79 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
80 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
81 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
82 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
83 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
84 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
85 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
88 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
89 79110 Đại lý du lịch N
90 79120 Điều hành tua du lịch N
91 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
92 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
93 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
94 80300 Dịch vụ điều tra N
95 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
96 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
97 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
98 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
99 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N