Công Ty TNHH Tm Dv Nguyễn Huệ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Dv Nguyễn Huệ do Nguyễn Thị Huệ thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Dv Nguyễn Huệ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Nguyễn Huệ mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 18A Nam Quốc Cang, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316913567

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Huệ

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316913567

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Nguyễn Huệ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
13 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
14 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
15 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
16 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
17 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
18 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
19 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
20 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
21 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
22 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
23 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
24 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
33 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
34 46612 Bán buôn dầu thô N
35 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
36 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
37 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
38 46621 Bán buôn quặng kim loại N
39 46622 Bán buôn sắt, thép N
40 46623 Bán buôn kim loại khác N
41 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
44 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
45 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
46 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
49 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
58 50111 Vận tải hành khách ven biển N
59 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
60 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
61 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
62 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
63 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
64 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
67 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 51100 Vận tải hành khách hàng không N
70 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
78 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
79 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
80 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
81 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
82 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
83 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
84 58110 Xuất bản sách N
85 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
86 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
87 58190 Hoạt động xuất bản khác N
88 58200 Xuất bản phần mềm N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 77101 Cho thuê ôtô N
91 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
97 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
98 79110 Đại lý du lịch N
99 79120 Điều hành tua du lịch N
100 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
101 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
102 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
103 80300 Dịch vụ điều tra N
104 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
105 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
106 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
107 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
108 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200271466

Người đại diện: Trịnh Keo

Số 290 Quốc lộ 1 A - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101761267

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

109 B, Nguyễn Cửu Vân - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500568385

Người đại diện: Lê Thanh Bình

Tổ 7, khóm 5, thị trấn Cái Vồn - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200291215

Người đại diện: Phạm Thị Diễm Phượng

57 Cách mạng tháng 8 - Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101761274

Người đại diện: Lê Văn Liêm

357, ấp Bình Tả 1 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300519944

ấp An bình xã An Qui - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500569477

Người đại diện: La Văn Thông

Số 40 đường 8 tháng 3, phường 5 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101761281

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thanh

Đồn A - Xã Thuận Bình - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300519937

Sơn Định - Xã Sơn Định - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500568787

Người đại diện: Trần Văn Mười Hai

Tổ 15, ấp Phước Định 2 - Xã Bình Hòa Phước - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200209877-002

Người đại diện: Dương Đình Phúc

284 Mạc Đĩnh Chi, phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300519905

ấp An điền - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Xem chi tiết