Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Phúc do Nguyễn Thị Phúc thành lập vào ngày 29/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Phúc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 332/131A7 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316922554

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316922554

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
5 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
6 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
7 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
8 05200 Khai thác và thu gom than non N
9 06100 Khai thác dầu thô N
10 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
11 07100 Khai thác quặng sắt N
12 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
15 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
16 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
17 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
19 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
21 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
31 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
37 26520 Sản xuất đồng hồ N
38 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
39 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
40 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
43 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
45 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
46 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
47 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
48 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
49 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
50 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
51 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
52 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
53 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
54 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
55 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
56 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
57 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
58 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
59 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
60 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
61 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
62 28230 Sản xuất máy luyện kim N
63 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
64 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
65 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
66 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
67 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
68 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
69 29100 Sản xuất xe có động cơ N
70 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
71 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
72 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
73 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
74 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
75 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
76 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
77 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
78 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
79 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
80 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
81 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
82 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
83 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32200 Sản xuất nhạc cụ N
86 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
87 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
88 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
89 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
90 35302 Sản xuất nước đá N
91 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
100 46621 Bán buôn quặng kim loại N
101 46622 Bán buôn sắt, thép N
102 46623 Bán buôn kim loại khác N
103 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
104 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
105 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
106 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
107 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
108 46694 Bán buôn cao su N
109 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
110 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
111 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
112 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 46900 Bán buôn tổng hợp N
114 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
126 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
127 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
128 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
129 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
130 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
131 49400 Vận tải đường ống N
132 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
133 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
134 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
135 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
136 5224 Bốc xếp hàng hóa N
137 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
138 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
139 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
140 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
141 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
142 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
143 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
144 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
145 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
146 53100 Bưu chính N
147 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300335665

ấp Vĩnh Bắc - xã Vĩnh Thành - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101675240

Người đại diện: Oh Jeongrog

Lô F.02A, Đường Long Hậu - Hiệp Phước, KCN Long Hậu - Xã Long Hậu - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600646363

Thôn Ninh Thượng, Yên Ninh - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400677486

Người đại diện: Nguyễn Trung Tín

Tổ 9, Khóm Tân Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300335707

Người đại diện: Trần Văn Trung

Số 119, ấp Tân Thanh 3 - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801030694

Người đại diện: Hoàng Công Trường

Số nhà 66A, phố Nguyễn Trãi 1 - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101675508

Người đại diện: Lê Đình Sỹ

Số 99, ấp 6 - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600646356

Xã Yên Thành - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300335697

Người đại diện: Thái Kiều Hạnh

Số 47, lộ số 4- Phường 2 - Phường 2 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400677503

Người đại diện: Phan Văn Thiện

số 530A, Nguyễn Sinh Sắc, Khóm 5 - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết