Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Gia Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Gia Hưng do Trần Duy Tiến thành lập vào ngày 29/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Gia Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Gia Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Gia Hung Development Joint Stock Company

Địa chỉ: số 10 đường số 7, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316923156

Người ĐDPL: Trần Duy Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316923156

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Gia Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
80 23941 Sản xuất xi măng N
81 23942 Sản xuất vôi N
82 23943 Sản xuất thạch cao N
83 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
84 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
85 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
86 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
87 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
88 24310 Đúc sắt thép N
89 24320 Đúc kim loại màu N
90 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
91 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
92 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
93 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
94 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
95 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
96 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm N
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
124 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
125 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
188 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
189 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
190 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
191 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
192 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
193 71101 Hoạt động kiến trúc N
194 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
195 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
196 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
197 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
198 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
199 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
200 73100 Quảng cáo N
201 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
202 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
203 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
204 7710 Cho thuê xe có động cơ N
205 77101 Cho thuê ôtô N
206 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
207 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
208 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
209 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
210 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
211 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
212 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
213 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
214 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
215 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
216 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
217 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201259355

Người đại diện: Trần Văn Phòng

Số 82/275 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524424

Người đại diện: Vũ Tiến Long

Tổ 1, Khu Hồng Hà, phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504958

Quốc Lộ 1A ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081685

Người đại diện: Thân Thị Linh

Số 76, Tổ 3, ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259323

Người đại diện: Nguyễn Duy Thái

Số 4/136 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524375

Người đại diện: Trần Thanh Xuân

Thôn Thọ Tràng, xã Yên Thọ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081678

Người đại diện: Lê Thanh Thủy

Số 46, tổ 2, ấp Thanh Bình - Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504926

Người đại diện: Cao Thị Phấn

5 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201183314-011

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504940

313/98 Quốc Lộ 62 Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524382

Người đại diện: Đặng Thanh Hồng

Thôn Đồng Cao, xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104989444-001

Người đại diện: Lê Xuân Hương

Đường số 3, Khu Công nghiệp Biên Hòa 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết