Công Ty TNHH Sx Tmdv Xnk Greenfarm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx Tmdv Xnk Greenfarm do Đoàn Quang Trung thành lập vào ngày 07/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx Tmdv Xnk Greenfarm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx Tmdv Xnk Greenfarm mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 352 Quốc lộ 1A, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316932545

Người ĐDPL: Đoàn Quang Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316932545

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx Tmdv Xnk Greenfarm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
65 10611 Xay xát N
66 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
68 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
69 10720 Sản xuất đường N
70 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
71 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
72 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
73 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
74 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
76 11020 Sản xuất rượu vang N
77 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
78 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
79 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
80 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
81 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
82 18110 In ấn N
83 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
84 18200 Sao chép bản ghi các loại N
85 19100 Sản xuất than cốc N
86 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
87 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
88 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
89 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
90 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
91 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
92 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
93 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
94 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
95 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316915275

Người đại diện: Lê Hồng Diễm Tiên

Số G-801 The Manor Officetel, Số 91, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601218339

Người đại diện: Ngô Ngọc Hoàng

Xóm 11 Đại Đê, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301177886

Người đại diện: Nguyễn Thị Hảo

Tầng 6, Lô 06 N16 Khu đô thị mới, đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902106417

Người đại diện: Trần Thị Vui

Thôn Gia Mỹ, Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801255502

Người đại diện: Trần Thanh Dũng

Khu nhà ở xã hội Phúc Thành, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917434

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phi

Tầng 3, Tòa Nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200921952

Người đại diện: Phạm Hải Chung

Tổ 11, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202110206

Người đại diện: Đoàn Nhật Hà

Số 1, B205, Tổ dân phố số 5, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200921977

Người đại diện: Đinh Thị Đương

Bản Lụ 1, Xã Phúc Sơn , Thị xã Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202110213

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Nhung

Thôn Độc Lập (Nhà ông Phạm Đình Hoạnh), Xã An Thọ, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917427

Người đại diện: Lê Thị Kim Ngọc

số 2 đường 8A, khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917836

Người đại diện: Lý Trần Phương Bảo

Số 39 Đường Nguyễn Thị Nị, Ấp Cây Trôm, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết