Công Ty TNHH Hifriendz

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hifriendz do Nguyễn Ngọc Thạch thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hifriendz.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hifriendz mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hifriendz Company Limited

Địa chỉ: Số 919 Nguyễn Trãi, Phường 14, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316938917

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Thạch

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316938917

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hifriendz

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46621 Bán buôn quặng kim loại N
50 46622 Bán buôn sắt, thép N
51 46623 Bán buôn kim loại khác N
52 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
80 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
81 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
82 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
83 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
84 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
85 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
86 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
87 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
88 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
89 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
90 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
91 49200 Vận tải bằng xe buýt N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 51100 Vận tải hành khách hàng không N
96 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
97 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
98 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
99 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
102 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
103 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
104 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
105 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
106 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55101 Khách sạn N
108 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm N
124 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
125 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
126 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
127 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
128 59120 Hoạt động hậu kỳ N
129 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
130 7710 Cho thuê xe có động cơ N
131 77101 Cho thuê ôtô N
132 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
133 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
134 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
135 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
138 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
139 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
140 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
141 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
142 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
143 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2001175817

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Khóm 1 - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309910290-001

Người đại diện: Trần Hữu Nghị

Đường Nguyễn Thị Định (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 14) - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400305014

Người đại diện: Trần Duy Hải

Thôn 2 - Xã Nhân Đạo - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601120894

Người đại diện: Tống Thị Hoa

Xóm 27 - Xã Xuân Hồng - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401912074

Người đại diện: Trần Khánh Huyền

Lô 868 Khu B1 giai đoạn 2 Nam Cầu Cẩm Lệ, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801225213

Người đại diện: An Văn Tùng

Thôn Hòa Bình, Xã Cao Thắng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001147432-002

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Thảo

Khóm 1 - Thị trấn Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400305021

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Thôn 2 - Xã Nhân Đạo - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300993470

Người đại diện: Võ Thành Phương

Số 176, ấp Lộc Thới - Xã Lộc Thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601120968

Người đại diện: Bùi Văn Phong

Thôn Đắc Sở - Xã Nam Thái - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401911962

Người đại diện: Nguyễn Lâm Thanh Hằng Mai Xuân Hoàng

79 Cách Mạng Tháng 8, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801225407

Người đại diện: Đoàn Đình Cường

Đội 15, thôn Tráng Liệt, Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết