Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Hồng Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Hồng Đức do Phạm Hồng Đức thành lập vào ngày 15/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Hồng Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Hồng Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Duc Managing Consultancy Services Trading Company Limited

Địa chỉ: 46 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316939283

Người ĐDPL: Phạm Hồng Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316939283

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Hồng Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
13 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
14 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
15 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
18 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
19 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
20 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
21 05200 Khai thác và thu gom than non N
22 06100 Khai thác dầu thô N
23 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
24 07100 Khai thác quặng sắt N
25 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
26 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
27 07221 Khai thác quặng bôxít N
28 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
29 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
30 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
31 08101 Khai thác đá N
32 08102 Khai thác cát, sỏi N
33 08103 Khai thác đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
36 08930 Khai thác muối N
37 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
39 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
47 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
48 16102 Bảo quản gỗ N
49 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
50 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
51 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
54 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
56 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
57 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
58 20222 Sản xuất mực in N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
67 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
68 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
69 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
70 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
71 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
72 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
73 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
74 26520 Sản xuất đồng hồ N
75 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
76 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
77 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
78 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
79 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
80 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
81 29100 Sản xuất xe có động cơ N
82 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
83 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
84 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
85 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
86 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
87 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
88 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
89 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
90 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
91 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
92 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
93 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
94 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
95 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32200 Sản xuất nhạc cụ N
98 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
99 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 37001 Thoát nước N
102 37002 Xử lý nước thải N
103 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
104 3812 Thu gom rác thải độc hại N
105 38121 Thu gom rác thải y tế N
106 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
107 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
108 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
109 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
110 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
111 3830 Tái chế phế liệu N
112 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
113 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
114 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
115 41000 Xây dựng nhà các loại N
116 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
118 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
120 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
121 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
122 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
123 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
125 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
127 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
129 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
130 4541 Bán mô tô, xe máy N
131 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
132 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
133 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
134 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
135 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
144 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
145 46202 Bán buôn hoa và cây N
146 46203 Bán buôn động vật sống N
147 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
148 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
149 46310 Bán buôn gạo N
150 4632 Bán buôn thực phẩm N
151 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
152 46322 Bán buôn thủy sản N
153 46323 Bán buôn rau, quả N
154 46324 Bán buôn cà phê N
155 46325 Bán buôn chè N
156 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
157 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
158 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
159 46411 Bán buôn vải N
160 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
161 46413 Bán buôn hàng may mặc N
162 46414 Bán buôn giày dép N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
172 46612 Bán buôn dầu thô N
173 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
174 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
221 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
222 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
223 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
224 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
225 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
226 49400 Vận tải đường ống N
227 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
228 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
229 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
230 51100 Vận tải hành khách hàng không N
231 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
232 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
233 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
234 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
235 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
236 5224 Bốc xếp hàng hóa N
237 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
238 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
239 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
240 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
241 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
242 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
243 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
244 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
245 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
246 53100 Bưu chính N
247 53200 Chuyển phát N
248 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55101 Khách sạn N
250 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
253 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
254 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
255 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
256 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
257 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
258 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
259 71101 Hoạt động kiến trúc N
260 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
261 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
262 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
263 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
264 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
265 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
266 73100 Quảng cáo N
267 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
268 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
269 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
270 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
271 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
272 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
273 75000 Hoạt động thú y N
274 7710 Cho thuê xe có động cơ N
275 77101 Cho thuê ôtô N
276 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
277 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
278 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
279 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
280 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
281 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
282 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
283 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
284 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
285 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
286 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
287 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
288 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
289 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
290 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
291 79110 Đại lý du lịch N
292 79120 Điều hành tua du lịch N
293 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
294 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
295 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
296 80300 Dịch vụ điều tra N
297 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
298 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
299 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
300 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
301 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
302 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
303 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
304 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
305 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
306 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
307 85322 Dạy nghề N
308 85410 Đào tạo cao đẳng N
309 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
310 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
311 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
312 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
313 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301031349

Người đại diện: Trương Thanh Trúc

133/2, Quí Đức A, Xã Quới Điền, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312231570-007

Người đại diện: Đinh Thế Quý

Tổ 6, QL14 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402076954

Người đại diện: Dương Minh Khoa

341 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001226395

Người đại diện: Huỳnh Hồng Cương

Số 247A, đường Lê Hồng Phong, khóm 7 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601146500

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích

Số 155 Phù Long, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512435

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tài

Số 17 đường Nơ Trang Gưh - Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400351116

Người đại diện: Dương Thị Kiều Liên

Thôn 3 - Xã Đắk Ha - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301031324

Khu phố 4 (thửa đất số 194, tờ bản đồ số 01), Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402077066

Người đại diện: Trần Quang Niên

Số 39 Đường Trần Trọng Khiêm, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601146518

Người đại diện: Nguyễn Thu Trang

Thôn Nam Hưng, Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001226349

Người đại diện: Hồ An Tập

ấp Bà Điều - Xã Lý Văn Lâm - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400351204

Người đại diện: Vũ Hữu Đào

Thôn 2 - Xã Đắk Wer - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết