Công Ty Cổ Phần Mandala Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mandala Group do Nguyễn Thị Huyền Trang thành lập vào ngày 16/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mandala Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mandala Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mandala Group Joint Stock Company

Địa chỉ: 177 Phan Chu Trinh, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316940673

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Huyền Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316940673

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mandala Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
7 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
9 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
11 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
12 46202 Bán buôn hoa và cây N
13 46203 Bán buôn động vật sống N
14 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
16 46310 Bán buôn gạo N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
44 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
59 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
60 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
61 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
62 53100 Bưu chính N
63 53200 Chuyển phát N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55101 Khách sạn N
66 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
69 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
70 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
71 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
74 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
75 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
76 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
77 58110 Xuất bản sách N
78 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
79 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
80 58190 Hoạt động xuất bản khác N
81 58200 Xuất bản phần mềm N
82 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
83 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
84 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
85 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
86 59120 Hoạt động hậu kỳ N
87 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
88 5914 Hoạt động chiếu phim N
89 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
90 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
91 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
92 60100 Hoạt động phát thanh N
93 60210 Hoạt động truyền hình N
94 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
95 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
96 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
97 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
98 6190 Hoạt động viễn thông khác N
99 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
100 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
101 62010 Lập trình máy vi tính N
102 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
103 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
104 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
105 63120 Cổng thông tin N
106 63210 Hoạt động thông tấn N
107 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
108 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
109 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
110 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
111 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
112 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
113 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
114 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
115 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
116 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
117 71101 Hoạt động kiến trúc N
118 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
119 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
120 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
121 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
122 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
123 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
127 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
128 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
129 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
130 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 75000 Hoạt động thú y N
132 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
133 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
134 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
135 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
136 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
137 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
138 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
139 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200561320

Người đại diện: Nguyễn minh Trí

168D Hoàng văn Thụ, Phương sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201189475

Người đại diện: Nguyễn Phú Can

Số 8 đường Hàm Long - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602952675-001

Người đại diện: Đỗ Thị Huệ

Số 32, ấp Thái Hòa - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800966170

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

SN 04B Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200561017

Người đại diện: Đinh Xuân Hải Sang

Số 43 Lam Sơn - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516680

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hòa

245/10 âu Cơ, tổ 51 - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201189482

Người đại diện: Hồ Đình Đu

Số 04/161 Tôn Đức Thắng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602983056

Người đại diện: Đào Thị Tốt

29/122A, KP 3 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200561313

Người đại diện: Hoàng Kim Phượng

75 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900740071-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Thủy

Lô C8, Khu công nghiệp Tây Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết