Công Ty TNHH Cho Thuê Lao Động Phổ Thông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cho Thuê Lao Động Phổ Thông do Hoàng Thị Mai thành lập vào ngày 19/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cho Thuê Lao Động Phổ Thông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cho Thuê Lao Động Phổ Thông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: General Labor Hired Company Limited

Địa chỉ: 67/21/7 Đường 40, Khu phố 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316941250

Người ĐDPL: Hoàng Thị Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316941250

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cho Thuê Lao Động Phổ Thông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
15 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
17 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
18 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
19 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
20 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
21 26520 Sản xuất đồng hồ N
22 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
23 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
24 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
25 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
26 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
27 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
28 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
29 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
30 32200 Sản xuất nhạc cụ N
31 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
32 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 46411 Bán buôn vải N
58 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
59 46413 Bán buôn hàng may mặc N
60 46414 Bán buôn giày dép N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
76 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
77 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
78 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
79 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
80 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
103 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
126 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
127 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
128 51100 Vận tải hành khách hàng không N
129 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
132 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
133 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
134 5224 Bốc xếp hàng hóa N
135 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
136 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
137 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
138 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
139 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
140 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
141 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
142 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
143 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
144 53100 Bưu chính N
145 53200 Chuyển phát N
146 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
147 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
148 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
149 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
150 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
151 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
152 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
153 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 75000 Hoạt động thú y N
155 7710 Cho thuê xe có động cơ N
156 77101 Cho thuê ôtô N
157 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
158 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
159 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
160 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
161 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
162 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
163 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
164 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
165 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
166 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
167 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
168 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
169 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
170 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
171 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
172 79110 Đại lý du lịch N
173 79120 Điều hành tua du lịch N
174 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
175 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
176 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
177 80300 Dịch vụ điều tra N
178 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
179 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
180 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
181 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
182 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200821571

Người đại diện: Phạm Văn Tú

Số 252 Gác 3 Lý Thường Kiệt - Phường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305583606-003

Người đại diện: Trần Xuân Đệ

Kp 10, phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821564

Người đại diện: Ngô Quốc Bình

Số 322 Phan Đăng Lưu - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701238535

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Lộc

111/1B, Kp Thạnh Lợi, TT An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821557

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

Số 13/43 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701240608

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

559 Đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821532

Người đại diện: Phạm Văn Quân

Thôn Đoan - Xã Tam hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết