Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Bắc - Trung - Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Bắc - Trung - Nam do Nguyễn Văn Thắng thành lập vào ngày 21/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Bắc - Trung - Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Bắc - Trung - Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: South - Central - North Construction Design Company Limited

Địa chỉ: số 125A Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316943829

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316943829

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Bắc - Trung - Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
22 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
23 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
24 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
32 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
33 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
34 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
35 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
36 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
39 05200 Khai thác và thu gom than non N
40 06100 Khai thác dầu thô N
41 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
42 07100 Khai thác quặng sắt N
43 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
44 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
45 08101 Khai thác đá N
46 08102 Khai thác cát, sỏi N
47 08103 Khai thác đất sét N
48 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
49 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
50 08930 Khai thác muối N
51 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
52 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
53 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
54 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
55 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
56 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
57 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
58 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
59 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
64 10611 Xay xát N
65 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
66 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
67 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
68 10720 Sản xuất đường N
69 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
70 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
71 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
72 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
73 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
75 11020 Sản xuất rượu vang N
76 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
77 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
78 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
79 16102 Bảo quản gỗ N
80 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
81 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
82 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
83 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
84 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
85 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
86 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
87 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
88 23941 Sản xuất xi măng N
89 23942 Sản xuất vôi N
90 23943 Sản xuất thạch cao N
91 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
92 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
93 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
94 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
95 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
96 24310 Đúc sắt thép N
97 24320 Đúc kim loại màu N
98 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
99 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
100 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
101 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
102 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
103 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
104 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
105 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
106 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
107 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
108 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32200 Sản xuất nhạc cụ N
111 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
112 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
113 3812 Thu gom rác thải độc hại N
114 38121 Thu gom rác thải y tế N
115 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
116 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
117 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
118 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
119 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
120 3830 Tái chế phế liệu N
121 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
122 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
123 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
124 41000 Xây dựng nhà các loại N
125 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
127 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
128 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
129 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
130 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
131 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
132 46101 Đại lý N
133 46102 Môi giới N
134 46103 Đấu giá N
135 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
136 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
137 46202 Bán buôn hoa và cây N
138 46203 Bán buôn động vật sống N
139 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
140 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
141 46310 Bán buôn gạo N
142 4632 Bán buôn thực phẩm N
143 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
144 46322 Bán buôn thủy sản N
145 46323 Bán buôn rau, quả N
146 46324 Bán buôn cà phê N
147 46325 Bán buôn chè N
148 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
149 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
172 46632 Bán buôn xi măng N
173 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
174 46634 Bán buôn kính xây dựng N
175 46635 Bán buôn sơn, vécni N
176 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
177 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
178 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
179 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
189 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
190 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
191 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
192 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
193 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
194 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
195 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
196 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
197 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
198 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
199 49400 Vận tải đường ống N
200 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55101 Khách sạn N
202 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
205 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
206 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
207 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
208 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
209 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
210 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
211 71101 Hoạt động kiến trúc N
212 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
213 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
214 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
215 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
216 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
217 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
218 73100 Quảng cáo N
219 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
220 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
221 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
222 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
223 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
224 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
225 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
226 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
227 85322 Dạy nghề N
228 85410 Đào tạo cao đẳng N
229 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
230 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
231 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
232 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
233 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001443460

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thoại

Thôn Trung An - Xã Ea Tih - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801220423

Người đại diện: Mạc Hoàng Việt

Số 19 đường Trường Chinh, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401907035

Người đại diện: Hồ Tráng

139 Võ Văn Ngân, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269861-086

Người đại diện: Trần Ngọc Xiếu

Số 50/6A Hùng Vương - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400296183

Người đại diện: Lê Thị Lan Anh

Số nhà 130, Thôn Thuận Thành - Xã Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001443492

Người đại diện: Nguyễn Chí Thạch

Khối 2B - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801220568

Người đại diện: Lê Văn Mạnh

Thôn An Đông, Xã An Bình, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401907130

Người đại diện: Trần Thị Ánh Nguyệt

41 đường Thanh Thủy, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001006199-003

Người đại diện: Đỗ Quốc Bình

Số 46-48-50 Dương Thị Cẩm Vân, Khóm 4 - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400296176

Người đại diện: Vũ Văn Hương

Thôn 3 - Đắk Sin - Xã Đắk Sin - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801220889

Người đại diện: Nguyễn Thị Xa

Số nhà 5/499, đường Điện Biên phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001443439

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thành

Số nhà 129/5 đường Ama Khê - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết