Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Triệu Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Triệu Vinh do Trần Đức Danh thành lập vào ngày 23/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Triệu Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Triệu Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trieu Vinh Import Export Company Limited

Địa chỉ: Lầu 10, Tòa nhà Pax Sky, 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316944170

Người ĐDPL: Trần Đức Danh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316944170

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Triệu Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
19 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
20 46612 Bán buôn dầu thô N
21 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
22 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
23 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
24 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
25 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
26 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
27 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
28 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
29 49400 Vận tải đường ống N
30 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
31 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
32 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
33 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
34 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
35 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
36 51100 Vận tải hành khách hàng không N
37 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
38 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
39 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
40 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
41 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
42 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
43 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
44 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
45 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
46 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
47 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
48 5224 Bốc xếp hàng hóa N
49 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
50 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
51 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
52 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
53 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
56 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
57 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
58 53100 Bưu chính N
59 53200 Chuyển phát N
60 7710 Cho thuê xe có động cơ N
61 77101 Cho thuê ôtô N
62 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
63 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
64 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
65 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N