Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lâm Viên Capital

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lâm Viên Capital do Nguyễn Thanh Bình thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lâm Viên Capital.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lâm Viên Capital mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Vien Capital Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 86 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316945304

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316945304

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lâm Viên Capital

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
59 46202 Bán buôn hoa và cây N
60 46203 Bán buôn động vật sống N
61 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55101 Khách sạn N
74 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401819325

Người đại diện: Trần Thị An

Số 47 Tôn Thất Thiệp, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306255284-013

Người đại diện: Vũ Châu Kim Anh

Số 027, tổ 1, Khóm Mỹ Tây - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900697753

Người đại diện: Phạm Văn Kết

Thôn Lôi Cầu - Xã Việt Hòa - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801075014

Người đại diện: Vũ Viết Thành

Khu I Tử Lạc - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900317851

Người đại diện: Nguyễn Văn Diệu

ấp 5, xã Tân Lộc Đông - Huyện Thới Bình - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000964848

Người đại diện: Phan Anh Hải

Số 153/32 đường Phan Chu Trinh - Phường Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401819290

Người đại diện: Phạm Thị Hoài Lan Phương

Số 1 Đường Chơn Tâm, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400986526

Người đại diện: Nguyễn Văn Hương

915A, ấp Mỹ Phú A, xã Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900697785

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

Thôn Giữa - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801075007

Người đại diện: Phạm Quang Tạo

Thôn Đông Giao - Xã Lương Điền - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301798833-008

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

Lô 432-434-436, đường Vành đai 1 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000964830

Người đại diện: Nguyễn Huy Bằng

Số 20 đường A5-Buôn Dung - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết