Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Hoàn Vũ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Hoàn Vũ do Nguyễn Văn Hải thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Hoàn Vũ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Hoàn Vũ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Universe International Logistics Company Limited

Địa chỉ: Số 10 Đường 46A, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316945664

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316945664

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Hoàn Vũ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
9 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
10 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
11 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
12 46694 Bán buôn cao su N
13 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
14 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
15 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
16 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
17 46900 Bán buôn tổng hợp N
18 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
19 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
20 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
21 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
22 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
23 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
24 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
25 49400 Vận tải đường ống N
26 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
27 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
28 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
29 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
30 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
31 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
32 51100 Vận tải hành khách hàng không N
33 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
34 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
35 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
36 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
37 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
38 5224 Bốc xếp hàng hóa N
39 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
40 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
41 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
42 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
43 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
45 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
46 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
47 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
48 53100 Bưu chính N
49 53200 Chuyển phát N
50 7710 Cho thuê xe có động cơ N
51 77101 Cho thuê ôtô N
52 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
53 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
54 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
55 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N