Công Ty Cổ Phần Chicken Fire Town

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chicken Fire Town do Huỳnh Thanh Thanh thành lập vào ngày 05/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chicken Fire Town.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chicken Fire Town mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chicken Fire Town Joint Stock Company

Địa chỉ: 177 Phan Chu Trinh, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316949267

Người ĐDPL: Huỳnh Thanh Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316949267

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chicken Fire Town

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
8 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
9 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
12 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
15 05200 Khai thác và thu gom than non N
16 06100 Khai thác dầu thô N
17 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
18 07100 Khai thác quặng sắt N
19 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
32 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
33 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
35 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
37 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4633 Bán buôn đồ uống N
58 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
59 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
60 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
76 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
102 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
103 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
104 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
107 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
108 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
109 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
110 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
111 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
112 53100 Bưu chính N
113 53200 Chuyển phát N
114 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55101 Khách sạn N
116 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
120 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
121 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
122 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
123 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
124 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
125 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
126 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
127 58110 Xuất bản sách N
128 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
129 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
130 58190 Hoạt động xuất bản khác N
131 58200 Xuất bản phần mềm N
132 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
133 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
134 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
135 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
136 59120 Hoạt động hậu kỳ N
137 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
138 5914 Hoạt động chiếu phim N
139 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
140 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
141 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
142 60100 Hoạt động phát thanh N
143 60210 Hoạt động truyền hình N
144 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
145 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
146 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
147 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
148 6190 Hoạt động viễn thông khác N
149 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
150 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
151 62010 Lập trình máy vi tính N
152 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
153 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
154 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
155 63120 Cổng thông tin N
156 63210 Hoạt động thông tấn N
157 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
158 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
159 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
160 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
161 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
162 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
163 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
164 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
165 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
166 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
167 71101 Hoạt động kiến trúc N
168 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
169 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
170 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
171 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
172 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
173 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
174 73100 Quảng cáo N
175 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
176 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
177 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
178 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
179 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
180 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 75000 Hoạt động thú y N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
190 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
191 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
192 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
193 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
194 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
195 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200567602

Người đại diện: Phùng Thị Thôi

Chợ Do - Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002018826

Người đại diện: Nguyễn văn việt

Thôn mai lâm - Xã Mai Phụ - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700757991

Người đại diện: Trần Việt Mạnh

Số 164, Đường 30/6, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900554845

ấp 3 - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400807338

Người đại diện: Lương Văn Liễu

Số 231 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901002562

TT Lê Lợi - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002018865

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

Thôn 4 - Xã Sơn Diệm - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200567641

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Số 66 Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700763138

Người đại diện: Tống Văn Lượng

SN 48 - đường Lý Thái Tổ - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900555020

Người đại diện: Vy Văn Đích

Số B24, Trung tâm Thương mại, Đường Hòa Bình - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200567320-001

Người đại diện: Lê Thị Hiếu Giang

Khóm 2 - Thị trấn Krông Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002018819

Người đại diện: Nguyễn Thiện Tuấn

Tại nhà ông Phan Hoàng Trường, xóm Lạc Vinh - Xã Kỳ Lạc - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết