Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kaizen Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kaizen Việt Nam do Lê Tuấn Đạt thành lập vào ngày 07/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kaizen Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kaizen Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 54 Đường số 7, Khu phố 3, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316949919

Người ĐDPL: Lê Tuấn Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 07/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316949919

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kaizen Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
29 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 19100 Sản xuất than cốc N
35 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
36 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
39 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
40 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
41 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
42 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
43 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
44 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
45 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
46 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
47 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
48 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
49 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
51 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
53 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
54 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
55 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
56 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
57 26520 Sản xuất đồng hồ N
58 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
59 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
60 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
61 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
63 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
64 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
65 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
66 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
67 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
68 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
69 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
70 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
71 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
72 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
73 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
74 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
75 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
76 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
77 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
78 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
79 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
80 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
81 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
82 28230 Sản xuất máy luyện kim N
83 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
84 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
85 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
86 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
87 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
88 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
89 29100 Sản xuất xe có động cơ N
90 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
91 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
92 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
93 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
94 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
95 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
96 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
97 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
98 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
99 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
102 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
103 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32200 Sản xuất nhạc cụ N
106 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
109 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
110 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
111 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
112 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
113 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
114 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
115 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
116 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
117 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
118 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
128 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
130 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
132 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
133 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 4541 Bán mô tô, xe máy N
138 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
139 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
140 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
141 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
142 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
147 46101 Đại lý N
148 46102 Môi giới N
149 46103 Đấu giá N
150 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
151 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
152 46202 Bán buôn hoa và cây N
153 46203 Bán buôn động vật sống N
154 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
155 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
156 46310 Bán buôn gạo N
157 4632 Bán buôn thực phẩm N
158 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
159 46322 Bán buôn thủy sản N
160 46323 Bán buôn rau, quả N
161 46324 Bán buôn cà phê N
162 46325 Bán buôn chè N
163 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
164 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
165 4633 Bán buôn đồ uống N
166 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
167 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
168 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
169 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
170 46411 Bán buôn vải N
171 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
172 46413 Bán buôn hàng may mặc N
173 46414 Bán buôn giày dép N
174 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
175 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
176 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
177 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
178 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
179 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
180 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
181 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
182 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
183 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
184 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
185 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
186 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
187 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
188 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
189 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
190 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
191 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
192 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
193 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
194 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
195 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
196 46612 Bán buôn dầu thô N
197 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
198 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
199 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
200 46621 Bán buôn quặng kim loại N
201 46622 Bán buôn sắt, thép N
202 46623 Bán buôn kim loại khác N
203 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
204 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
205 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
206 46632 Bán buôn xi măng N
207 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
208 46634 Bán buôn kính xây dựng N
209 46635 Bán buôn sơn, vécni N
210 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
211 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
212 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
214 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
215 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
216 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
217 46694 Bán buôn cao su N
218 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
219 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
220 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
221 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
222 46900 Bán buôn tổng hợp N
223 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
225 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
226 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
276 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
277 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
278 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
279 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
280 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
281 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
282 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
283 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
284 49400 Vận tải đường ống N
285 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
286 50111 Vận tải hành khách ven biển N
287 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
288 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
289 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
290 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
291 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
292 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
293 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
294 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
295 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
296 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
297 51100 Vận tải hành khách hàng không N
298 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
299 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
300 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
301 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
302 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
303 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
304 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
305 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
306 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
307 53100 Bưu chính N
308 53200 Chuyển phát N
309 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55101 Khách sạn N
311 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
314 5590 Cơ sở lưu trú khác N
315 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
316 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
317 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
318 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
319 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
320 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
321 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
322 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
323 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
324 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
325 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
326 58110 Xuất bản sách N
327 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
328 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
329 58190 Hoạt động xuất bản khác N
330 58200 Xuất bản phần mềm N
331 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
332 71101 Hoạt động kiến trúc N
333 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
334 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
335 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
336 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
337 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
338 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
339 73100 Quảng cáo N
340 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
341 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
342 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
343 7710 Cho thuê xe có động cơ N
344 77101 Cho thuê ôtô N
345 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
346 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
347 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
348 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
349 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
350 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
351 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
352 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
353 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
354 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
355 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
356 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
357 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
358 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
359 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
360 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
361 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
362 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
363 82920 Dịch vụ đóng gói N
364 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310861739

Người đại diện: Võ Thanh Kỳ

131 Trần Huy Liệu - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106307665

Người đại diện: Trần Văn ánh

Số 8, lô D7, đô thị Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313237906

Người đại diện: Nguyễn Minh Xuân

115/23D Phạm Văn Chiêu - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310816207

Người đại diện: Nguyễn Văn Kinh

37/2J Tổ 161, ấp Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102077192

Người đại diện: Lê Thị Xuân

Số 55, phố Phan Chu Trinh - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313471864

Người đại diện: Đào Chí Dũng

51A Giải Phóng - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310861249

Người đại diện: Tào Thị Thu

85 Phan Đình Phùng - Phường 17 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106309662

Người đại diện: Lại Văn Quang

Số 12, Lô BT1 KĐT Pháp Vân - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313237198

Người đại diện: Trần Thị Doanh

86/14 Đường 27 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310816655

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

33/2 V ấp Chánh 2 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102077185

Người đại diện: Trần Thị Hồng Hạnh

Số 29 Hạ Hồi, phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313471494

Người đại diện: Lê Thu Hoài

64B Nhất Chi Mai - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết