Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Hưng Phát do Nguyễn Huy thành lập vào ngày 17/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Hung Phat Service Trading Production Company Limited

Địa chỉ: 18/14D Đường 1B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316951731

Người ĐDPL: Nguyễn Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316951731

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
23 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
24 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
25 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
26 46694 Bán buôn cao su N
27 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
28 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
29 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
30 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
31 46900 Bán buôn tổng hợp N
32 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
38 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
39 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
40 75000 Hoạt động thú y N
41 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
42 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
43 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
44 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
45 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
46 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
47 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
48 78200 Cung ứng lao động tạm thời N