Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Tdn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Tdn do Trương Thị Diệu thành lập vào ngày 29/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Tdn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Tdn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tdn Trading & Development Company Limited

Địa chỉ: 199A Tôn Thất Thuyết, Phường 03, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316955260

Người ĐDPL: Trương Thị Diệu

Ngày bắt đầu HĐ: 29/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316955260

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Tdn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
12 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
15 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
16 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
17 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
18 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
21 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
27 21001 Sản xuất thuốc các loại N
28 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
29 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
30 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
33 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 3812 Thu gom rác thải độc hại N
39 38121 Thu gom rác thải y tế N
40 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
41 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
42 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
43 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
44 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
45 3830 Tái chế phế liệu N
46 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
47 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
48 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
49 41000 Xây dựng nhà các loại N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
71 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
72 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
73 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
74 46694 Bán buôn cao su N
75 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
76 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
77 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
78 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
117 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
118 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
119 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
120 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
121 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
122 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
123 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
124 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401892214

Người đại diện: Võ Thị Phượng

Số 388, ấp Tịnh Châu - Xã Tịnh Thới - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300654622

Người đại diện: Văn Nam Đàn

Âp An Quí - Xã An Hòa Tây - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601027260

Người đại diện: Nguyễn Đại Chinh

Tổ dân phố số 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001379046

Người đại diện: Trịnh Thị Thanh Quế

Thôn 2 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401871766

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhân

Lô 16 Đặng Huy Tá, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179711

Người đại diện: Hoàng Chiến Thắng

Khu 14 - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401892246

Người đại diện: Nguyễn Văn Sết

Số 157, Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300654654

Người đại diện: PHạm Thị Hồng Thu

ấp Nhơn Phú - Xã Mỹ Nhơn - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601026450

Người đại diện: Lương Văn Tuấn

Xóm 12 - Xã Hải Hưng - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179704

Người đại diện: Đinh Văn Tiến

Khu 2 - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001379222

Người đại diện: Nguyễn Tráng Lịch

Số 102/50/18 đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313474833-002

Người đại diện: Nam Jeoungguy

Thửa đất số 493, Tờ Bản Đồ Số 4, Khu Tái Định Cư Đường Nguyễn Văn Linh Nối Dài, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết