Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hapro Đà Nẵng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hapro Đà Nẵng do Nguyễn Thị Thu Hiền thành lập vào ngày 25/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hapro Đà Nẵng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hapro Đà Nẵng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAPRO DANANG, JSC

Địa chỉ: Lô A1-3 Lê Văn Hiến - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401424888

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0401424888

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hapro Đà Nẵng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
3 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
4 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
5 10720 Sản xuất đường N
6 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
7 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
8 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
9 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 11020 Sản xuất rượu vang N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
13 15200 Sản xuất giày dép N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 4632 Bán buôn thực phẩm Y
19 4633 Bán buôn đồ uống N
20 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
21 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
44 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
45 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
46 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
47 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
49 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
50 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
51 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
52 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
53 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
54 73100 Quảng cáo N
55 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
56 7710 Cho thuê xe có động cơ N
57 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
58 79110 Đại lý du lịch N
59 79120 Điều hành tua du lịch N
60 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
61 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
62 82920 Dịch vụ đóng gói N