Công Ty Cổ Phần Đại Nhất Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đại Nhất Hưng do Trần Minh Đức thành lập vào ngày 21/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đại Nhất Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đại Nhất Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DAI NHAT HUNG.,JSC

Địa chỉ: 644 Đường 2/9 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401539800

Người ĐDPL: Trần Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0401539800

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đại Nhất Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
7 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
8 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
9 15200 Sản xuất giày dép N
10 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
17 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
27 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4541 Bán mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N