Công Ty TNHH Một Thành Viên Bông Sen Vàng Đà Nẵng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bông Sen Vàng Đà Nẵng do Hoàng Hồng Minh thành lập vào ngày 05/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Bông Sen Vàng Đà Nẵng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bông Sen Vàng Đà Nẵng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DANANG GOLD CO.,LTD

Địa chỉ: K294/42 Đường Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401709185

Người ĐDPL: Hoàng Hồng Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0401709185

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại quí hiếm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bông Sen Vàng Đà Nẵng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
5 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
6 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
7 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
14 06100 Khai thác dầu thô N
15 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
16 07100 Khai thác quặng sắt N
17 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm Y
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
27 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
30 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
34 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
35 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
36 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
40 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
41 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
42 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
52 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
53 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4541 Bán mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 58200 Xuất bản phần mềm N
92 6190 Hoạt động viễn thông khác N
93 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
94 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
95 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
96 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
99 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109526263

Người đại diện: Phan Văn Dự

Số 52 Nguyễn Khiết, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109575510

Người đại diện: Vàng A Khánh

Số 292 Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109577243

Người đại diện: Lại Ngọc Hà

Số 10, ngõ Cây Bàng, Thôn Văn Hội, Xóm 7, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109571379

Người đại diện: Nguyễn Thị Trúc Ly

Sàn dịch vụ 203, Tòa nhà CT13, KĐTM Tứ Hiệp, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316787231

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Nhung

Số 1 Đường 5, Khu nhà ở Vạn Phúc 1, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109528239

Người đại diện: Phạm Văn Út

Số 59A Lý Thái Tổ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316654376

Người đại diện: Nguyễn Hữu Dương

5/47 Đường số 17, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109575503

Người đại diện: Nguyễn Bắc Việt

139 B4 khu đô thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109579258

Người đại diện: Trần Lưu Huy

Xóm 2, Thôn Văn Giáp, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109572848

Người đại diện: Vũ Thị Liễu

Số 1 Hẻm 20, Ngách 2, Ngõ 482 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316789013

Người đại diện: Cao Hữu Tình

Số 22 Đường D1, Khu phố 6, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109528246

Người đại diện: Phạm Văn Út

Số 59A Lý Thái Tổ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết