Công Ty Cổ Phần Max Build

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Max Build do Nguyễn Thị Thu Hường thành lập vào ngày 11/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Max Build.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Max Build mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 16B5, Lô 6, Làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401794381

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0401794381

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Max Build

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
10 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
11 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
12 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
13 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
14 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
15 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
16 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
17 71101 Hoạt động kiến trúc N
18 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
19 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
20 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
21 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
22 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
23 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
24 73100 Quảng cáo N
25 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
26 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
27 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
28 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
29 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
30 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
31 75000 Hoạt động thú y N