Công Ty Cổ Phần Đà Nẵng Tân Viễn Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đà Nẵng Tân Viễn Đông do Trần Lê Minh Tuyên thành lập vào ngày 15/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đà Nẵng Tân Viễn Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đà Nẵng Tân Viễn Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Da Nang Tan Vien Dong Joint Stock Company

Địa chỉ: 303 Núi Thành, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401820190

Người ĐDPL: Trần Lê Minh Tuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0401820190

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đà Nẵng Tân Viễn Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
32 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
33 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
34 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
35 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
36 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
37 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
38 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
39 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
40 50111 Vận tải hành khách ven biển N
41 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
42 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
43 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
44 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
45 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55101 Khách sạn N
47 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
50 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
51 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
52 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
53 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
54 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
55 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
56 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
57 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
58 58110 Xuất bản sách N
59 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
60 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
61 58190 Hoạt động xuất bản khác N
62 58200 Xuất bản phần mềm N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 71101 Hoạt động kiến trúc N
65 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
66 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
67 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
68 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
69 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
70 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
71 73100 Quảng cáo N
72 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
73 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
74 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
75 7710 Cho thuê xe có động cơ N
76 77101 Cho thuê ôtô N
77 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
78 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
79 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
80 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
81 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
82 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
83 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
84 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
85 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
86 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
87 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
88 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
89 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
90 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
91 85322 Dạy nghề N
92 85410 Đào tạo cao đẳng N
93 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
94 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
95 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
96 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
97 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200571804

Tổ 5 - Thị Trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600247325-004

P.An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301438277-002

Người đại diện: Nguyễn Thanh Mai

ấp 2 - xã Thạnh Phước - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600247325-007

30 KP 4 Phường Tân Vạn - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200571392

Người đại diện: Lê Văn Dương

Số 89E Hùng vương - Phường Sở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700420686

Người đại diện: Nguyễn Thị Lẻo

ấp 3- Định Hiệp - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200571593

Người đại diện: Nguyễn Văn Tới

Số 163 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600247325-009

TT Trảng Bom - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết