Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Dòng Suối Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Dòng Suối Xanh do Võ Thị Kiều Trinh thành lập vào ngày 01/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Dòng Suối Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Dòng Suối Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Stream Ecotourism One Member Company Limited

Địa chỉ: 30 Trần Kế Xương, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401851417

Người ĐDPL: Võ Thị Kiều Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0401851417

Lĩnh vực: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Sinh Thái Dòng Suối Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 46101 Đại lý N
40 46102 Môi giới N
41 46103 Đấu giá N
42 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
43 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
44 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
45 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
46 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
49 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55101 Khách sạn N
59 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
62 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
63 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
64 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
65 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
66 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
67 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
68 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
69 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
70 58110 Xuất bản sách N
71 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
72 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
73 58190 Hoạt động xuất bản khác N
74 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304441599-004

Người đại diện: Onodera Taishi

Số 08, Đường Ngô Hữu Hạnh, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603617260

Người đại diện: Phạm Công Minh

Tổ 10, Ấp 4 , Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600268461-004

Người đại diện: Dương Thị Hiên

Số 183, đường Hoàng Văn Thụ, tổ 12, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301032834

Người đại diện: Nguyễn Văn Đốc

Thôn Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702952171

Người đại diện: Nguyễn Thành Huy

Thửa đất số 264, tờ bản đồ số 7, Ấp Long Thành, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122845

Người đại diện: Quản Quốc Quân

Số nhà 252, đường Bùi Sĩ Tiêm, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801601967

Người đại diện: Bùi Phương Khắc Nhật

60–62–64, Lý Hồng Thanh, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603618338

Người đại diện: Lê Phạm Nhật Trường

Số 20/A2, Đường Vũ Hồng Phô, Khu Phố 3 , Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301032760

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Số 61, khu 4 Niềm Xá, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601336435

Người đại diện: Lương Hữu Hùng

Số nhà 76, tổ 13, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702952005

Người đại diện: Trần Hiểu Phàng

7-A2 Đường số 9, KDC Hiệp Thành 3, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122972

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

Nhà ông Tuấn, thôn Phương La 2, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết