Công Ty TNHH Nam Dược Mxgroup - Miền Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nam Dược Mxgroup - Miền Trung do Nguyễn Văn Đồng thành lập vào ngày 26/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nam Dược Mxgroup - Miền Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Dược Mxgroup - Miền Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mxgroup Traditional Medicine Company Limited - Central Vietnam

Địa chỉ: Số 82 đường Đông Du, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401881147

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đồng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0401881147

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Dược Mxgroup - Miền Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
29 21001 Sản xuất thuốc các loại N
30 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
31 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
32 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
33 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
34 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
35 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
36 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
37 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
38 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
39 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
40 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
41 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
42 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
43 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
46 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 46621 Bán buôn quặng kim loại N
91 46622 Bán buôn sắt, thép N
92 46623 Bán buôn kim loại khác N
93 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
105 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
121 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
125 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
126 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
127 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
128 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
129 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
130 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
131 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
132 51100 Vận tải hành khách hàng không N
133 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
134 5224 Bốc xếp hàng hóa N
135 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
136 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
137 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
138 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
139 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
140 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
141 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
142 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
143 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
144 53100 Bưu chính N
145 53200 Chuyển phát N
146 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55101 Khách sạn N
148 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
151 7710 Cho thuê xe có động cơ N
152 77101 Cho thuê ôtô N
153 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
154 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
155 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
156 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
159 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
160 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
161 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
162 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
163 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
164 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
165 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
166 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
167 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
168 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
169 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
170 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314154667

Người đại diện: Nguyễn Thị Quanh

4/1 Đường Bàu Bàng, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104408869

Người đại diện: Vũ Tiến Đức

Số 23, đường Tây Hồ - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314092072

Người đại diện: Lê Sỹ Hiếu

490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313043844-001

Người đại diện: Ngô Văn Vui

A7/12L3 Võ Văn Vân, ấp 1 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107064655

Người đại diện: Bùi Thị Hà

Số 4, ngõ 99/110/100 Định Công Hạ - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313953152

Người đại diện: Nguyễn Thị Toàn

113/8 đường 14, Khu phố 12 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104412696

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thành

Số 34, phố Võng Thị - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314154811

Người đại diện: Nguyễn Trí Tâm Phan Trường Sơn

144/18 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314092474

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân

15/25 Võ Duy Ninh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107054054

Người đại diện: Nguyễn Đức Quyền

số 17/77 đường Đặng Xuân Bảng - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312923606-004

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

D20/44 Võ Văn Vân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313956001

Người đại diện: Lâm Văn Hoàng

574/26 Đường Hẻm sinco, KP.4 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết