Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Gỗ Gia Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Gỗ Gia Hoàng do Trần Nguyễn Lan Trân thành lập vào ngày 03/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Gỗ Gia Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Gỗ Gia Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Hoang Wood And Mechanical Joint Stock Company

Địa chỉ: 17 Nguyễn Khoái, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401889107

Người ĐDPL: Trần Nguyễn Lan Trân

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0401889107

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Gỗ Gia Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
18 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
19 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
20 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
21 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
22 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
23 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
24 16102 Bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
30 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
34 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
35 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
38 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
41 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
44 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
47 26520 Sản xuất đồng hồ N
48 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
49 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
50 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
51 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
52 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
53 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
54 29100 Sản xuất xe có động cơ N
55 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
56 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
57 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
58 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
59 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
60 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
61 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
62 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
63 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
64 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
67 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
68 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32200 Sản xuất nhạc cụ N
71 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
72 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
75 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
76 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
77 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
78 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
79 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
80 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
81 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
82 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106628429

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuấn

P101, tầng 1, nhà B3, làng quốc tế Thăng Long - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303160820

Người đại diện: Phạm Duy Luân

478F Trần Hưng Đạo Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312348868

Người đại diện: Phạm Văn Thượng

số 453/176 Lê Văn Sỹ - Phường 12 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106103608

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhất

Số nhà 74 đường Phùng Hưng - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306224127

Người đại diện: Nguyễn Văn út

51/58 Phạm Thế Hiển - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106628884

Người đại diện: Lê Đức Huyên

Số 221B Trần Đăng Ninh - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313187405

Người đại diện: Tạ Thị Thanh Tiền

Số 686 Hà Huy Giáp, khu phố 1, tổ 4 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303163162

Người đại diện: Lưu Trí Quang

237 An Dương Vương #1 Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309771086-001

Người đại diện: Lưu Nguyễn Trí

Văn Phòng 3B, Tầng 3, 51-51B-53 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106103164

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Số 6, Phố Tiểu công nghệ - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306224092

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Khanh

961 Tạ Quang Bửu Phường 06 - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313186539

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Mai

208 Đường TL 41, Khu phố 1 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết