Công Ty TNHH Lụa Mặt Trời

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lụa Mặt Trời do Nguyễn Thị Liễu Thư thành lập vào ngày 19/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lụa Mặt Trời.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lụa Mặt Trời mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Solar Silk Company Limited

Địa chỉ: 45 Trương Quyền, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401894298

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Liễu Thư

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0401894298

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lụa Mặt Trời

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
18 01462 Chăn nuôi gà N
19 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
20 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
21 01490 Chăn nuôi khác N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
49 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
51 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
52 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
53 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
58 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
59 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
60 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
63 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
64 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
65 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
68 28230 Sản xuất máy luyện kim N
69 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
70 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
71 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
72 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
73 35101 Sản xuất điện N
74 35102 Truyền tải và phân phối điện N
75 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
76 4632 Bán buôn thực phẩm Y
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 46621 Bán buôn quặng kim loại N
104 46622 Bán buôn sắt, thép N
105 46623 Bán buôn kim loại khác N
106 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
117 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
118 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
119 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
120 46694 Bán buôn cao su N
121 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
122 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
123 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
124 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 46900 Bán buôn tổng hợp N
126 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
156 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
157 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
158 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
159 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
160 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
161 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
162 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
163 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
164 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
165 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
166 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
167 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
168 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
169 82920 Dịch vụ đóng gói N
170 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1701137822

Người đại diện: Bùi Công Thiện

ấp Hòn Chông - Xã Bình An - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801646504

Người đại diện: Phạm Anh Trúc

Nhà ông Lê Xuân Hợi, đường Hồ Chí Minh, Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501260170

Người đại diện: Nguyễn Văn Chùng

Số 1862 đường 30/4 - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300517473

Người đại diện: Nguyễn Văn Học

Thôn Thượng - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100105921-016

Người đại diện: Đoàn Quang Bổn

Số 164, ô 7, khu 7 - Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701135656

Người đại diện: ĐoànThị Dung

275/5 B Quang Trung, phường Vĩnh Quang - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801646984

Người đại diện: Hoàng Văn Hưng

Tại nhà ông Hoàng Văn Hưng, thôn Y Ngô - Xã Đại Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501260082

Người đại diện: Lê Văn Phương

ấp Phước Hưng - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300517508

Người đại diện: Ngô Đình Thanh

KCN Phong Khê - Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500159033

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Linh

67, ấp Bình Điện - Xã Bình Tịnh - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết