Công Ty TNHH Đầu Tư Phương Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phương Bình do Nguyễn Quang Hải thành lập vào ngày 21/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phương Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phương Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuong Binh Investment Limited Liability Company

Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Đà Nẵng ACB Tower, 218 Bạch Đằng, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401900142

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0401900142

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phương Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
16 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
17 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
18 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
19 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
20 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
21 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
22 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
23 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
24 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
25 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
26 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
27 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
28 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
29 49400 Vận tải đường ống N
30 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
31 50111 Vận tải hành khách ven biển N
32 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
33 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
34 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
35 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
36 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
37 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
38 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
39 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
40 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
41 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
42 51100 Vận tải hành khách hàng không N
43 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
44 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
45 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
46 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
47 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
48 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
49 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
50 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
53 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
54 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
55 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
56 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
57 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
58 71101 Hoạt động kiến trúc N
59 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
60 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
61 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
62 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
63 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
64 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
65 73100 Quảng cáo N
66 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
67 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
68 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801225051

Người đại diện: Nguyễn Duy Nghị Trần Thị Thái

Thôn Trụ Hạ, Xã Đồng Lạc, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200101134-006

Người đại diện: Lê Minh Nguyệt

Số 227 Khu Phố 3 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601120647

Người đại diện: Đỗ Văn Vĩnh

Khu tập thể dệt kim, tổ 9, đường Trần Quang Khải - Phường Trần Quang Khải - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402030158

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thắm

Số 1046, Phạm Hữu Lầu - Phường 6 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101835695

Người đại diện: Lê Quốc Việt

Xưởng VFD 2-4 Lô A108 Đường số 02, Khu Công nghiệp Thái Hòa , Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601120598

Người đại diện: Trần Văn Dân

Xóm 4 - Xã Xuân Trung - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801224989

Người đại diện: Đào Thị Huyền

Khu 16, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300992526

Người đại diện: Lê Văn Minh

ấp Nhơn Quới - Xã Mỹ Nhơn - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402030165

Người đại diện: Phan Văn Lành

ấp 5 - Xã Phương Trà - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101814335-004

Người đại diện: Trần Minh Tiến

Khu phố Gò Thuyền , Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801224890

Người đại diện: Đào Văn Đăng

Số 171 phố Thống Nhất, Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601120615

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Thôn Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết