Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Thủy Trúc Xưa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Thủy Trúc Xưa do Nguyễn Thị Thanh Thúy thành lập vào ngày 23/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Thủy Trúc Xưa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Thủy Trúc Xưa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 36 Nguyễn Đức Trung, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0402074964

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0402074964

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Thủy Trúc Xưa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
41 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
42 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
43 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
44 53100 Bưu chính N
45 53200 Chuyển phát N
46 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55101 Khách sạn N
48 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
53 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
58 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
59 58110 Xuất bản sách N
60 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
61 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
62 58190 Hoạt động xuất bản khác N
63 58200 Xuất bản phần mềm N
64 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
65 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
66 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 75000 Hoạt động thú y N