Công Ty TNHH Hi Plus Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hi Plus Việt Nam do Đặng Thị Quỳnh Châu thành lập vào ngày 07/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hi Plus Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hi Plus Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hi Plus Vietnam Company Limited

Địa chỉ: 09 Lý Tự Trọng, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0402077267

Người ĐDPL: Đặng Thị Quỳnh Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0402077267

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hi Plus Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4632 Bán buôn thực phẩm N
5 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 46322 Bán buôn thủy sản N
7 46323 Bán buôn rau, quả N
8 46324 Bán buôn cà phê N
9 46325 Bán buôn chè N
10 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
11 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
12 4633 Bán buôn đồ uống N
13 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
14 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
15 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
16 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
17 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
18 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
19 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
20 46694 Bán buôn cao su N
21 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
22 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
23 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
24 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
25 46900 Bán buôn tổng hợp N
26 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201249597

Người đại diện: Nguyễn Lệ Thu

Số 5/1 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-163

Người đại diện: Trần Ngọc ân

23 Phan Đình Phùng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100114025-003

21 Trần Quốc Tảng phường Cửa Ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702229678

Lô C, đường số 2, KCN Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603073028

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

8/15, KP 3 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100181506-001

212 Lãnh Binh Thái Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201249533

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Hà

Số 2/17/18 Lạch Tray - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551043

155 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700482654

Người đại diện: Đồng Thị Thuận

Số nhà 23B, tổ 19B - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702229332

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Giao

Số 1/12 khu phố Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603073010

Người đại diện: Nguyễn Văn Hinh

Số 5D, KP 2 - Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100443021

Người đại diện: Bùi Văn Sáu

10C/1, khóm 1, - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết