Công Ty Cổ Phần Nông Trại An Định

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Trại An Định do Trần Thị Thúy Hà thành lập vào ngày 06/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Trại An Định.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Trại An Định mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Dinh Farm Joint Stock Company

Địa chỉ: 40 An Thượng 20, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0402077274

Người ĐDPL: Trần Thị Thúy Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0402077274

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Trại An Định

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Y
28 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
29 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
39 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
40 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
41 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
42 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
45 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
48 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
57 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
60 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
61 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32200 Sản xuất nhạc cụ N
64 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
65 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
66 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
67 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
68 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
69 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
70 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
71 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
72 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
73 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
74 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
75 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
76 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
84 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
86 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
143 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
144 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
145 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
146 53100 Bưu chính N
147 53200 Chuyển phát N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
150 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
155 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
156 58110 Xuất bản sách N
157 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
158 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
159 58190 Hoạt động xuất bản khác N
160 58200 Xuất bản phần mềm N
161 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
162 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
163 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100483896

Người đại diện: Hoàng Thị Hà

Số nhà 56, đường 19/5, tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001343028

Người đại diện: Trần Huyền Trân

Số 320, đường Lê Anh Xuân, khóm 8, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702079345

Người đại diện: Phan Đình Tuyến

E5-60 khu Sun Plaza Gvan dworld đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201644535

Người đại diện: Trần Thành Thái

Lầu 3 số 12 Lô A1 Hùng Vương, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901097149

Người đại diện: Bùi Thanh Liệu

Thôn Xuân Lôi, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702079338

Người đại diện: Phạm Thị Nhâm

Số 32, Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100483906

Người đại diện: Hoàng Thị Mai

Tổ 17, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001343003

Người đại diện: Nguyễn Văn Đợi

Ấp Thuận Lợi A, Xã Tân Thuận, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201644503

Người đại diện: Nguyễn Quyết Thắng

Số 85, Phạm Hùng, Ấp 4, Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901097276

Người đại diện: Nguyễn Thế Hoàng

Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết