Công Ty TNHH Tm & Dv Vận Tải Huy Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Dv Vận Tải Huy Hoàng do Nguyễn Phạm Hồng Quang thành lập vào ngày 30/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Dv Vận Tải Huy Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dv Vận Tải Huy Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huy Hoang Transportation Tm & Dv Company Limited

Địa chỉ: 676 Nguyễn Lương Bằng, Tổ 57, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0402109423

Người ĐDPL: Nguyễn Phạm Hồng Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0402109423

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dv Vận Tải Huy Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
10 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
11 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
12 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
13 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
14 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
15 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
16 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
17 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
18 46632 Bán buôn xi măng N
19 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
20 46634 Bán buôn kính xây dựng N
21 46635 Bán buôn sơn, vécni N
22 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
23 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
24 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
34 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
35 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
36 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
37 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
38 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
39 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
40 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
41 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
42 49400 Vận tải đường ống N
43 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
44 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
45 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 51100 Vận tải hành khách hàng không N
50 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
53 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
54 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
55 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
56 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
64 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
65 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200811929

Người đại diện: Nguyến Văn Dũng

Thôn Đoàn kết - Xã Minh tân - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701014856

Người đại diện: Ngô Khắc Nam

2/25 Bình Đức 1-Bình Hoà - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583395

Người đại diện: Nguyễn THị Xuân

71 Hàm Nghi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601280318

Người đại diện: Trương Phúc Hậu

Số 104 đường Hưng Đạo Vương, Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200811911

Người đại diện: Phạm Quang Trung

Số 5 C74 Cử bình - Phường Trại chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601280300

ấp Đông Kim, Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701014302

Người đại diện: Nguyễn Nhật Hồng

919B D0L Bình Dương, tổ 2, KP 9, Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200811887

Người đại diện: Trần Trung Thắng

Số 140A Đường Lê Lai - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết