Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Giao Thông Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Giao Thông Hà Nội do Vũ Hoàng Dũng thành lập vào ngày 22/09/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Giao Thông Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Giao Thông Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanoi Consultant Engineering Transport Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0500237046

Người ĐDPL: Vũ Hoàng Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/09/2008

Giấy phép kinh doanh: 0500237046

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Giao Thông Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
57 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
58 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
59 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
62 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
76 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
77 5224 Bốc xếp hàng hóa N
78 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
79 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
80 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
81 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
82 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55101 Khách sạn N
85 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
94 71101 Hoạt động kiến trúc N
95 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
96 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
97 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
98 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
99 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
100 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
101 73100 Quảng cáo N
102 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
103 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
104 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
105 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
106 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
107 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 75000 Hoạt động thú y N
109 7710 Cho thuê xe có động cơ N
110 77101 Cho thuê ôtô N
111 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
112 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
113 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
114 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
123 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
124 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
125 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
126 79110 Đại lý du lịch N
127 79120 Điều hành tua du lịch N
128 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
129 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
130 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
131 80300 Dịch vụ điều tra N
132 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
133 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
134 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
135 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
136 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
137 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
138 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
139 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
140 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
141 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
142 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
143 82920 Dịch vụ đóng gói N
144 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200103323-004

Khu 2 thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700229707

Người đại diện: HUNG LUNG WEN

C9 - KCN Việt Hương - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700215824

Người đại diện: Mai văn Hà

Thạnh Phước - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112042-002

Tầng 7 khu D toà nhà HABOUR VIEW - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700214080

Người đại diện: Nguyễn Thị Thế

Số 180, Tổ 2, Khu phố 2 - Thị trấn Phước Vĩnh - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200338406

Số 5 Võ Thị Sáu - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700211805

Người đại diện: Từ Trung Hiếu

Bình hoà - Tân phước khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200338276

H3 / 125 Đường Tô hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết