Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Thông Minh Xanh Nhật Bản Htka

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Thông Minh Xanh Nhật Bản Htka do Đỗ Văn Tam thành lập vào ngày 02/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Thông Minh Xanh Nhật Bản Htka.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Thông Minh Xanh Nhật Bản Htka mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jappan Htka Green Smart Technology Company Limited

Địa chỉ: Xóm Thống Nhất, Xã Nam Tiến, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601158295

Người ĐDPL: Đỗ Văn Tam

Ngày bắt đầu HĐ: 02/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0601158295

Lĩnh vực: Sản xuất máy thông dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Thông Minh Xanh Nhật Bản Htka

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
7 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
8 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
9 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
10 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
11 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
12 29100 Sản xuất xe có động cơ N
13 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
14 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
15 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
16 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
17 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
18 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
19 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
20 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
21 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
22 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
23 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
24 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
25 35302 Sản xuất nước đá N
26 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 37001 Thoát nước N
29 37002 Xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
33 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314477033

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

373/9 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106473119

Người đại diện: Phạm Duy Tùng

Số 9, ngách 267/50 Hoàng Hoa Thám - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106522905

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Vân

170 Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101852106

Lô H1, khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107036263

Người đại diện: Shim In Bo

Tầng 8, tòa nhà 315 Trường Chinh - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106840288

Người đại diện: Nguyễn Năng Bằng

Số 242 đường Hữu Hưng - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314476978

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Thảo

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106473101

Người đại diện: Nguyễn Hồng Linh

Số 12, ngõ 2, phố Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105782-003

Người đại diện: Phạm Văn Mạnh

Số 59 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101853501

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Minh

Số 97, tổ 6, trung tâm thương mại, thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107039313

Người đại diện: Nguyễn Thu Hương

Số 11A, hẻm 475/20/63 Nguyễn Trãi - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106840295

Người đại diện: Trần Thị Châu

Căn OV 12.17 Khu đô thị Viglacera Xuân Phương - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết