Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hạnh Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hạnh Tâm do Phạm Đức Nguyên thành lập vào ngày 28/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hạnh Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hạnh Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanh Tam Production And Commercial Company Limited

Địa chỉ: Phố Cầu, Xã Nam Hùng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601217208

Người ĐDPL: Phạm Đức Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 28/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0601217208

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hạnh Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
51 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
52 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10611 Xay xát N
55 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
57 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
58 10720 Sản xuất đường N
59 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
60 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
61 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
62 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
68 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
69 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
70 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
71 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
72 16102 Bảo quản gỗ N
73 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
74 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
75 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
81 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
82 20222 Sản xuất mực in N
83 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
84 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
85 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
86 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
87 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
88 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
89 21001 Sản xuất thuốc các loại N
90 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
91 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
92 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202083834

Người đại diện: Hoàng Trường Giang

Số 4/225 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300815716

Người đại diện: Nguyễn Duy Phát

Thôn Xuân Vinh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602067814

Người đại diện: Đường Thị Thùy Dung

Số 443/5B Thoại Ngọc Hầu, Tổ 27, Khóm Đông Thịnh 3, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600997083

Người đại diện: Đào Trọng Tấn

Số nhà 09; tổ 4A; khu 1A, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202083841

Người đại diện: Cao Văn Tưởng

Thôn Ngọ Dương 4 (nhà ông Lưu Văn Bình), Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201810844

Người đại diện: Nguyễn Đức Thiện

39 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300815681

Người đại diện: Nguyễn Hồng Anh

154 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602067797

Người đại diện: Trần Ngọc Yến

44/7A, Khóm Đông Thạnh, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202083880

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Vân

Số 3 đường Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300815709

Người đại diện: Đoàn Hùng Hưng

Tổ dân phố 4, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600997125

Người đại diện: Đỗ Văn Khoa Lương Thành Trung

số nhà 3571, tổ 2, khu 4B, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201810788

Người đại diện: Phạm Đức Hạnh

86A Trần Phú , Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết