Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ksh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ksh do Nguyễn Hoài Linh thành lập vào ngày 01/10/2000. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ksh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ksh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KSH .JSC

Địa chỉ: Số 27, phố Hàng Bài - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700189368

Người ĐDPL: Nguyễn Hoài Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2000

Giấy phép kinh doanh: 0700189368

Lĩnh vực: Khai thác quặng sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ksh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 07100 Khai thác quặng sắt Y
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
11 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
12 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
13 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
46 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
51 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
52 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
53 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
88 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
89 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 73100 Quảng cáo N
92 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
97 79110 Đại lý du lịch N
98 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
99 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
101 85100 Giáo dục mầm non N
102 85200 Giáo dục tiểu học N
103 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
104 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
105 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
106 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311623310-001

Người đại diện: Đặng Quốc Hùng

Lô C2 Cụm công nghiệp An Trường - Xã Nhơn Tân - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105808997-001

Người đại diện: Hồ Văn Hai

Số 111 đường Hùng Vương - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500399529

- Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800157222

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiệp

SN 18,ngõ 072-Vườn Cam-Hợp giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300344487-003

Người đại diện: Phạm Ngọc Loan

Tiểu khu 10 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101332724-018

Người đại diện: Nguyên Thanh Tuấn

Tổ 23, khu vực 5 - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200531067-001

Người đại diện: Vương Minh Hảo

Số 65B Nguyễn Trãi - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500399455

- Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800157279

Người đại diện: Tô Quang Duy

Thôn Thua Tổng,Xã Xuân Trường - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100976305

Người đại diện: Nguyễn Hải Đình

Xóm Đồng Cào, Thôn Phú Vinh - Xã Thuận Đức - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101447578

Người đại diện: Nguyễn Thị Hợi

Tổ 1, Khu vực 5 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200534170

Người đại diện: Võ Văn Thân

Số 69 đường Lý Thường Kiệt - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết