Công ty CP đầu tư DNA

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công ty CP đầu tư DNA do Bùi Việt Vương thành lập vào ngày 11/04/2003. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công ty CP đầu tư DNA.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công ty CP đầu tư DNA mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DNA INVESTMENT JOINT STOCK CORPORATION

Địa chỉ: Đường Lê Chân, Khu Công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700212810

Người ĐDPL: Bùi Việt Vương

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2003

Giấy phép kinh doanh: 0700212810

Lĩnh vực: Sản xuất đồ điện dân dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công ty CP đầu tư DNA

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02210 Khai thác gỗ N
4 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
5 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
6 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
7 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
8 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
12 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
13 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
28 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
32 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
33 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng Y
37 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
38 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
39 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
40 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
41 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
42 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
45 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
46 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
49 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
54 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
55 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
56 3830 Tái chế phế liệu N
57 41000 Xây dựng nhà các loại N
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
87 73100 Quảng cáo N
88 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
89 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
93 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
97 85100 Giáo dục mầm non N
98 85200 Giáo dục tiểu học N
99 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
100 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500637082

Người đại diện: Hà Đan Huyền

Số nhà 86, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 11, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105689

Người đại diện: Lê Văn Duật

Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948270

Người đại diện: Đặng Gia Vương

37/5 Đường 22, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579269

Người đại diện: Hồ Minh Hải

Tổ 3, Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916249

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Thôn Tân Mới, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948288

Người đại diện: Lưu Quang Minh

Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109568

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hường

Lô 7, Tân Hòa 9, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361022

Người đại diện: Đinh Vũ Ngọc

Số 202 đường Quyết Thắng, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902109993

Người đại diện: Trần Văn Hương

Xóm 7 , Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110011

Người đại diện: Lê Thị Tuyết

Số 35, Ngõ 3, Đường Yên Xuân, Khối 7, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110004

Người đại diện: Cao Tiến Thành

Xóm Phúc Yên, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724716

Người đại diện: Lê Công Năng

100 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết