Công ty cổ phần sản xuất & thương mại Bắc Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công ty cổ phần sản xuất & thương mại Bắc Việt do Trần Thế Bằng thành lập vào ngày 28/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công ty cổ phần sản xuất & thương mại Bắc Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công ty cổ phần sản xuất & thương mại Bắc Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAMICO PAINT J.S.C

Địa chỉ: Tổ 6 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700534825

Người ĐDPL: Trần Thế Bằng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0700534825

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công ty cổ phần sản xuất & thương mại Bắc Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01190 Trồng cây hàng năm khác N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01290 Trồng cây lâu năm khác N
8 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
24 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
25 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 07100 Khai thác quặng sắt N
30 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
31 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
32 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
37 13110 Sản xuất sợi N
38 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
39 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
40 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
43 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
46 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
47 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
48 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
49 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
50 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
51 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
52 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
56 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
57 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
61 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
62 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
63 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
64 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
65 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
66 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
69 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
70 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 41000 Xây dựng nhà các loại N
73 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
74 42200 Xây dựng công trình công ích N
75 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
76 43110 Phá dỡ N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
83 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
84 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
107 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
108 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
109 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
110 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
111 5224 Bốc xếp hàng hóa N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601133861

Người đại diện: Nguyễn Văn Túy

Xóm Giải Phóng, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301000076-001

Người đại diện: Nguyễn Nhựt Trường

Số 217C, Hùng Vương - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801234828

Người đại diện: Nguyễn Đăng Toản

Số nhà 2, ngõ 1, đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401915766

Người đại diện: Nguyễn Đức Tùng

K122/22 Trưng Nữ Vương, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101845809

Người đại diện: Phạm Chí Cường

Thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3, Đường tỉnh 831, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601133808

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Xóm La Quyết, thôn La Xuyên, Xã Yên Ninh, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401915815

Người đại diện: Lưu Vĩ Tuấn

240 Phan Đăng Lưu, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301003260

Người đại diện: Huỳnh Điền Hiếu Trung

Số 315C, Đường Nguyễn Huệ - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801235155

Người đại diện: Liu Xing Guo

Thôn Kênh, Xã Bình Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101845781

Người đại diện: Phạm Văn An

284 Cách Mạng tháng 8, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601133822

Người đại diện: Nguyễn Đình Nhật

19/88 Vị Xuyên, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301003447

Người đại diện: Trần Công Nhiệm

ấp 2 (thửa đất số 349, 350, tờ bản đồ số 06) - Xã Giao Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết