Công Ty TNHH Nat Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nat Việt Nam do Nguyễn Đức Thái thành lập vào ngày 17/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nat Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nat Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nat Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Lô NV34 – KĐT bờ Tây sông Đáy, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700760990

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0700760990

Lĩnh vực: Sản xuất linh kiện điện tử


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nat Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
12 46411 Bán buôn vải N
13 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
14 46413 Bán buôn hàng may mặc N
15 46414 Bán buôn giày dép N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
17 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
18 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
19 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
20 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
21 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
22 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
23 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
24 46621 Bán buôn quặng kim loại N
25 46622 Bán buôn sắt, thép N
26 46623 Bán buôn kim loại khác N
27 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
30 46632 Bán buôn xi măng N
31 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
32 46634 Bán buôn kính xây dựng N
33 46635 Bán buôn sơn, vécni N
34 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
35 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
36 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
67 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
68 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
69 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
70 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
71 49400 Vận tải đường ống N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
78 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
79 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
80 58110 Xuất bản sách N
81 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
82 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
83 58190 Hoạt động xuất bản khác N
84 58200 Xuất bản phần mềm N
85 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
86 71101 Hoạt động kiến trúc N
87 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
88 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
89 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
90 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
91 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
92 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
93 73100 Quảng cáo N
94 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
95 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
96 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
105 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
106 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
107 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
108 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
109 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
110 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
113 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
114 79110 Đại lý du lịch N
115 79120 Điều hành tua du lịch N
116 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
117 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
118 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
119 80300 Dịch vụ điều tra N
120 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
121 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
122 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
123 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
124 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801036914

Người đại diện: Phạm Xuân Phú

Số nhà 42/71, Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101694187

Người đại diện: Nguyễn Đức Cường

Lô I-8, đường số 6 KCN Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300375499

Người đại diện: Lê Văn Ngon

ấp 1 (Km 8,6-Đường 885) - Xã Lương Hòa - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500358814

Số 01 B Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600652261

Km 8 đường 21A, thị trấn Mỹ Lộc - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801036840

Người đại diện: Vương Văn Sĩ

Ngã ba Quý Dương, đội 2 - Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101694451

Người đại diện: Liu Jun Hong

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300375548-001

162/3 - ấp 3 - xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600652381

Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500358405

Người đại diện: Phạm Thị Thảo

32G Gò Nhum Tân Long Hội - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết