Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Lộc do Vũ Công Chức thành lập vào ngày 15/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Loc Investment Trading And Development Company Limited

Địa chỉ: Số 205 đường Lê Hoàn, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700787777

Người ĐDPL: Vũ Công Chức

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0700787777

Lĩnh vực: Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thiên Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
28 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
29 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
30 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
31 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
32 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
33 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
34 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
35 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
38 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
39 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
40 46621 Bán buôn quặng kim loại N
41 46622 Bán buôn sắt, thép N
42 46623 Bán buôn kim loại khác N
43 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
46 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
47 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
48 46694 Bán buôn cao su N
49 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
50 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
51 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
52 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
53 46900 Bán buôn tổng hợp N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
81 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
82 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
83 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
84 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
85 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
86 58110 Xuất bản sách N
87 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
88 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
89 58190 Hoạt động xuất bản khác N
90 58200 Xuất bản phần mềm N
91 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
92 71101 Hoạt động kiến trúc N
93 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
94 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
95 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
96 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
97 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
98 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
99 73100 Quảng cáo N
100 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
101 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
102 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
105 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
106 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
107 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
108 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
109 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
110 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
111 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Y
112 92001 Hoạt động xổ số N
113 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
114 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
115 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
116 93190 Hoạt động thể thao khác N
117 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
118 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
119 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
120 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
121 94200 Hoạt động của công đoàn N
122 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
123 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
124 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
125 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
126 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
127 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
128 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
129 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
130 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
132 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
133 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
134 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
135 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
136 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
138 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
139 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
140 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602938656

Người đại diện: Phạm Quang Huy

Số 135, KP 5 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400404751-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Chương

Phước Bình I, thôn Phước Điền, xã Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900673763

Người đại diện: Trịnh Văn Toàn

Số 51 Nguyễn Thái Học phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702152390

Người đại diện: Lê Thanh Liêm

Số 18, đường Thích Quảng Đức, Tổ 11 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800872733

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Lô 242 MBQH số 2072, đường Đông Hương 2 - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401511386

Người đại diện: Đoàn Quốc Thông

507 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602940172

Người đại diện: Trần Quốc Vạn

Tổ 5A, Đường 5B, KP 5 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200451286

Số 229 đường 2/4 Đồng Đế - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800787277

Người đại diện: Lê Doãn Bằng

Phố Phạm Bành, đường Lê Lợi - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900673756

Người đại diện: Nguyễn Tiến Chương

Số 33-LKD1, khu chung cư phía đông Đại lộ V.I. Lê Nin, xóm 2 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702152383

Người đại diện: Lê Ngọc Lâm Sơn

Số 1/17B, KDC Thuận Giao 3, Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401511379

Người đại diện: Đinh Anh Dũng

70 Đống Đa - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết