Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Thành do Nguyễn Thị Lan Hương thành lập vào ngày 08/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Thanh Trade And Services Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Trần Phú, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700790748

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0700790748

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
2 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
3 35302 Sản xuất nước đá N
4 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
5 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
6 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
7 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43110 Phá dỡ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 46621 Bán buôn quặng kim loại N
58 46622 Bán buôn sắt, thép N
59 46623 Bán buôn kim loại khác N
60 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
61 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
63 46632 Bán buôn xi măng N
64 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
65 46634 Bán buôn kính xây dựng N
66 46635 Bán buôn sơn, vécni N
67 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
68 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
69 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
71 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
72 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
73 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
74 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
75 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
76 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
77 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
86 52231 Dịch vụ điều hành bay N
87 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
99 5590 Cơ sở lưu trú khác N
100 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
101 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
102 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77101 Cho thuê ôtô N
110 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
111 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
112 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
113 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
114 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
115 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
116 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
117 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
118 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
119 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
123 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
124 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
125 79110 Đại lý du lịch Y
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
128 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
129 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
130 80300 Dịch vụ điều tra N
131 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
132 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
133 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
134 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
135 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
136 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
137 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
138 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
139 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
140 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
141 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
142 82920 Dịch vụ đóng gói N
143 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104579504

Người đại diện: Nguyễn Văn Bính

Thôn 3 - Xã Vạn Phúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314151962

Người đại diện: Trần Thanh Bình

178/5A2, Đường Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314213383

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sang

64/49 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107147679

Người đại diện: Nguyễn Văn Khanh

Số nhà 11, ngõ 197, đường Thúy Lĩnh - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105315906

Người đại diện: Nguyễn Hải Phương

Số 2 Nam Ngư - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104761538

Người đại diện: Trần Đức Hùng

Số 302b Thụy Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314213168

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

Số 67 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314152109

Người đại diện: Lê Tuấn Công

17 Nguyễn Xuân Ôn, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104579487

Người đại diện: Bùi Ngọc Cường

xóm Chùa, thôn Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107147615

Người đại diện: Phạm Đức Văn

Số 17, ngõ 95, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105315952

Người đại diện: Trần Ngọc Định

Số 49, phố Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314152229

Người đại diện: Hà Ngọc Nhơn

190 Phan Văn Trị, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết