Công Ty TNHH Jica Nhật Bản

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Jica Nhật Bản do Trịnh Đức Minh thành lập vào ngày 12/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Jica Nhật Bản.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Jica Nhật Bản mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jica Japan Company Limited

Địa chỉ: Thôn Lương Tràng, Xã Liêm Tiết, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700791149

Người ĐDPL: Trịnh Đức Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0700791149

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Jica Nhật Bản

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 23941 Sản xuất xi măng N
6 23942 Sản xuất vôi N
7 23943 Sản xuất thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
10 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
11 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
12 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
13 24310 Đúc sắt thép N
14 24320 Đúc kim loại màu N
15 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
16 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
17 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
18 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
19 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
22 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
24 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
26 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
27 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
28 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
29 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Y
30 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
31 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
32 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
33 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
34 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
35 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
36 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
37 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
41 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 28230 Sản xuất máy luyện kim N
44 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
45 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
46 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
49 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
50 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32200 Sản xuất nhạc cụ N
53 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
54 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
75 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
76 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
77 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
78 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
79 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
80 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
81 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
82 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55101 Khách sạn N
107 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
110 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
111 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
112 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 71101 Hoạt động kiến trúc N
117 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
118 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
119 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
121 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
122 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
123 73100 Quảng cáo N
124 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
126 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401439644

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

156- Đoàn Phú Tứ - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900326304-005

Phường hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702001521

Người đại diện: Nguyễn Thị Tươi

Số 206, tổ 5, ấp 4 - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201116156

Người đại diện: Lê Văn Sơn

Tổ dân phố Đức Hậu ( nhà ông Bùi Đức Hà ) - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401439595

Người đại diện: Lê Thị Kiều Chi

16- Lê Lai - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900326209-006

Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201116325

Người đại diện: Nguyễn Hồng Nhung

Số 96A đường Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702002081

Người đại diện: Lê Hoài Bảo

44/1 Trần Tử Bình, khu phố 4 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401439933

Người đại diện: Công Thế An

49- Phú Lộc 16 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết