Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Aseco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Aseco do Trần Thị Huyền thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Aseco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Aseco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Aseco Aiport Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 22, tổ 13, phố Lý Tự Trọng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700793964

Người ĐDPL: Trần Thị Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0700793964

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Aseco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
5 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
6 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
7 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
9 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
11 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
12 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
30 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
31 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
56 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
57 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
58 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
61 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
70 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
71 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
72 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
73 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
74 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
75 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
76 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Y
77 52231 Dịch vụ điều hành bay N
78 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
79 5224 Bốc xếp hàng hóa N
80 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
81 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
82 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
83 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
84 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
85 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
86 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
87 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
88 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
89 53100 Bưu chính N
90 53200 Chuyển phát N
91 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55101 Khách sạn N
93 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
98 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
103 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
104 58110 Xuất bản sách N
105 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
106 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
107 58190 Hoạt động xuất bản khác N
108 58200 Xuất bản phần mềm N
109 6190 Hoạt động viễn thông khác N
110 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
111 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
112 62010 Lập trình máy vi tính N
113 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
114 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
115 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
116 63120 Cổng thông tin N
117 63210 Hoạt động thông tấn N
118 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
119 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
120 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
121 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
122 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
123 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
124 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
125 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
126 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77101 Cho thuê ôtô N
129 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
132 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900883739

Người đại diện: Phan Hưng

Nhà ông Phan Hưng, xóm Tây Hồ 1, xã Nghĩa Quang - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801144906

Người đại diện: Mã Ngọc Dũng

Tiểu khu 6 -TT Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800537109

Người đại diện: Châu Quế Linh

37, đường 30/4 - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200681385

Người đại diện: Nguyễn Lệ

Đường 23/10, tổ 23, thôn Võ Cạnh, Vĩnh Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101509-005

Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884323

Người đại diện: Lê Văn Duyệt.

Số 7,ngõ 9,đường Nguyễn Đình Cổn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800537194

Người đại diện: Nguyễn Văn Khuyên

3 Mậu Thân - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801144889

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thạch

03 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200681473

Người đại diện: Nguyễn Tiến Đức

Thôn Ngọc Sơn, xã Ninh An - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101509-002

Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884309

Người đại diện: Đậu Xuân Duyên

Số 12, ngõ 3B, đường Hecrmann, phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết