Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Nam Môn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Nam Môn do Ngô Đức Doanh thành lập vào ngày 28/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Nam Môn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Nam Môn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Mon Investment And Development Of Urban Infrastructure Company Limited

Địa chỉ: Số 20, Ngõ 144, Đường Lê Công Thanh, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700794206

Người ĐDPL: Ngô Đức Doanh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0700794206

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Nam Môn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
6 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
7 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43110 Phá dỡ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4633 Bán buôn đồ uống N
20 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
21 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
22 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
60 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 51100 Vận tải hành khách hàng không N
63 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
64 5224 Bốc xếp hàng hóa N
65 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
66 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
67 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
68 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
69 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55101 Khách sạn N
72 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
77 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
78 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
79 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
80 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
81 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
82 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
83 58110 Xuất bản sách N
84 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
85 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
86 58190 Hoạt động xuất bản khác N
87 58200 Xuất bản phần mềm N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
96 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
97 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
98 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
99 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
100 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
101 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
102 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
103 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
104 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
105 79110 Đại lý du lịch N
106 79120 Điều hành tua du lịch N
107 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
108 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
109 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
110 80300 Dịch vụ điều tra N
111 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
112 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
113 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
114 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
115 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801162327

Người đại diện: Mai Xuân Sơn

Xóm 6- Xã Nga Thanh - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200703014

01 Trần Phú - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800557031

Người đại diện: Hà Nhựt

KV Thạnh Thuận - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900901138

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Xóm 7, xã Hưng Tiến - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500352083

Phước Trung - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801162334

Người đại diện: Nguyễn Thị Tố Uyên

SN 43 Tây Sơn 2- Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303171318-001

Người đại diện: Nguyễn Thiện Nhân

13A Hoàng Hoa Thám, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900901762

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Hải

Số 262, đường Trần Phú, phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800557049

Người đại diện: Trương Kim Thuỳ

ấp Phụng Thạnh, xã Thạnh Tiến - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500353376-001

84 - Lê lợi p4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết