Công Ty CP Dinh Dưỡng Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Dinh Dưỡng Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ do Nguyễn Đức Hưng thành lập vào ngày 25/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Dinh Dưỡng Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Dinh Dưỡng Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Ky Nutrition Animal Feed Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ dân phố số 2, Thị Trấn Quế, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700796161

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0700796161

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Dinh Dưỡng Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
19 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
20 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
21 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
24 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
25 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
26 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
27 05200 Khai thác và thu gom than non N
28 06100 Khai thác dầu thô N
29 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
30 07100 Khai thác quặng sắt N
31 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
32 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
33 07221 Khai thác quặng bôxít N
34 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
35 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08101 Khai thác đá N
38 08102 Khai thác cát, sỏi N
39 08103 Khai thác đất sét N
40 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
41 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
42 08930 Khai thác muối N
43 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
45 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
46 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
48 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
53 10611 Xay xát N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
56 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
57 10720 Sản xuất đường N
58 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
59 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
60 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
61 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
62 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
64 11020 Sản xuất rượu vang N
65 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
66 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
67 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
68 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
69 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
70 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
71 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
72 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
73 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
74 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
75 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
76 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
77 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
78 37001 Thoát nước N
79 37002 Xử lý nước thải N
80 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
81 3812 Thu gom rác thải độc hại N
82 38121 Thu gom rác thải y tế N
83 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
84 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
85 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
86 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
87 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
95 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
97 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 4541 Bán mô tô, xe máy N
103 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
104 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
105 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
106 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
107 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
112 46101 Đại lý N
113 46102 Môi giới N
114 46103 Đấu giá N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
131 46411 Bán buôn vải N
132 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
133 46413 Bán buôn hàng may mặc N
134 46414 Bán buôn giày dép N
135 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
136 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
137 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
138 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
139 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
140 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
141 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
142 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
143 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
144 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
145 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
146 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
147 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
148 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
149 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
150 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
151 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
152 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
153 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
154 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
155 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
156 46621 Bán buôn quặng kim loại N
157 46622 Bán buôn sắt, thép N
158 46623 Bán buôn kim loại khác N
159 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
160 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
162 46632 Bán buôn xi măng N
163 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
164 46634 Bán buôn kính xây dựng N
165 46635 Bán buôn sơn, vécni N
166 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
167 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
168 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
170 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
171 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
172 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
173 46694 Bán buôn cao su N
174 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
175 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
176 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
177 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 46900 Bán buôn tổng hợp N
179 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
188 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
189 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
190 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
191 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
192 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
193 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
194 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
195 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
196 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
197 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
198 49400 Vận tải đường ống N
199 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
200 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
201 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
202 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
203 5224 Bốc xếp hàng hóa N
204 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
205 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
206 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
207 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
208 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
209 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
210 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
211 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
212 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
213 53100 Bưu chính N
214 53200 Chuyển phát N
215 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55101 Khách sạn N
217 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
220 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
221 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
222 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
223 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
224 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
225 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
226 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
227 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
228 58110 Xuất bản sách N
229 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
230 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
231 58190 Hoạt động xuất bản khác N
232 58200 Xuất bản phần mềm N
233 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
234 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
235 85322 Dạy nghề N
236 85410 Đào tạo cao đẳng N
237 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
238 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
239 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
240 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
241 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101827389

Người đại diện: Phạm Văn Lượng

Số 24/54 ngõ 408 Ngô Gia Tự Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312590844

Người đại diện: Trương Nữ Diễm Thu

80A Lý Thánh Tông - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105927994

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 24, Ngõ 12, Đường Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104468755

Người đại diện: Đào Huy Khánh

Phòng 2008, tầng 20, tòa nhà Thành Công, số 57 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313644323

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Nữ

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, Số 52 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104059128

Người đại diện: Bùi Tiến Đạt

xóm 9, thôn Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101827558

Người đại diện: Đặng Văn Thành

Số nhà 38, tổ 19 - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312593193

Người đại diện: Christiaan Romme

Lô I-12 đường số 13 nhóm CN1, KCN Tân Bình - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102900313-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Cầu

Số 208D, Lê Trọng Tấn - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313644838

Người đại diện: Đặng Trần Đức

102 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104468716

Người đại diện: Đào Ngọc Nam

Villa 3, số 3 Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104058678

Người đại diện: Vũ Mạnh Thuần

B26 X3 khu đô thị Mỹ Đình I, xã Mỹ Đình - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết