Công Ty CP Thương Mại Xây Dựng Hùng Hương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thương Mại Xây Dựng Hùng Hương do Trần Thái Hùng thành lập vào ngày 27/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thương Mại Xây Dựng Hùng Hương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Xây Dựng Hùng Hương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Huong Trading Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 503 đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700801319

Người ĐDPL: Trần Thái Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0700801319

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Xây Dựng Hùng Hương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
30 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
67 46621 Bán buôn quặng kim loại N
68 46622 Bán buôn sắt, thép N
69 46623 Bán buôn kim loại khác N
70 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
89 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
90 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
97 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
98 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
99 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
100 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
101 7710 Cho thuê xe có động cơ N
102 77101 Cho thuê ôtô N
103 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
104 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
105 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
106 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
109 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
110 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
111 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
112 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
113 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
114 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201878330

Người đại diện: Vũ Ngọc Quế

Số 69 đường Hồng Bàng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801135163

Người đại diện: Trần Minh Thiện

Thôn 7 - Xã Đăk Ơ - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100931299-003

Người đại diện: V� Ph��ng Tu�n

T�ng 2, 3 t�a nh� BIDV L�o Cai, s� 2 ���ng Ho�ng Li�n - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300780904

Người đại diện: Phan Thanh Tùng

530 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500579008

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số 141/16 Thống Nhất - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901924106

Người đại diện: Nguyễn Đình Nghĩa

Tầng 3, Khách sạn Mường Thanh Phương Đông, Số 2 Đường Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201878316

Người đại diện: Kim Thúy Anh

Tầng 2+3, số 63A Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801135131

Người đại diện: Phan Thế Hải

Quốc lộ 14, Khu phố Phú Cường - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300685392

Người đại diện: Trần Minh Quang

Nhà ông Quang, thôn Phú Cường 1 - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901924473

Người đại diện: Võ Tiến Đạt

NHà bà Nguyễn Thị Kim Huế, xóm 12, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300781129

Người đại diện: Nguyễn Giáp Vũ

Khu Kinh Tế Dung Quất - Xã Bình Hải - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500579079

Người đại diện: Lê Anh Tú

Thôn Mỹ Tường 1 - Xã Nhơn Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết