Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hải Phượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hải Phượng do Trần Văn Hải thành lập vào ngày 13/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hải Phượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hải Phượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Phuong Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Xóm 8, Xã Tiến Thắng, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0700801661

Người ĐDPL: Trần Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0700801661

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hải Phượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
40 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
41 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
42 46694 Bán buôn cao su N
43 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
44 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
45 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
46 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5224 Bốc xếp hàng hóa N
67 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
68 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
69 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
70 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
71 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
72 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
73 77101 Cho thuê ôtô N
74 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
75 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
76 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
77 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
78 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
79 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
80 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
81 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
82 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
83 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
84 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
85 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
86 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
87 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
88 85322 Dạy nghề N
89 85410 Đào tạo cao đẳng N
90 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
91 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
92 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
93 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
94 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400312910

Người đại diện: Nguyễn Công Minh

Tổ 4, khối 7, đường Điện Biên Phủ - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301005250

Người đại diện: Nguyễn Thị út Đẹp

Số 97A/11, Khu Phố 2, Hẻm Lộ Sân Bia - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801235853

Người đại diện: Phạm Thị Hiền

Thôn Đông Giao, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601134632

Người đại diện: Cao Văn Anh

Số 315 Lương Thế Vinh, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401917121

Người đại diện: Hồ Thị Kim Bình

83/16 Huỳnh Ngọc Huệ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400312928

Người đại diện: Mai Thị Diệu Chi

Thôn 1 - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801235902

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Thôn Thanh Kỳ, Xã An Thanh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601134689

Người đại diện: Trần Tân Tiến

Thôn Gia Hòa, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301005740

Người đại diện: Cao Duy Khiêm

Số 90, Đường Vĩnh Phú, Khu Phố 3 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401917065

Người đại diện: Đoàn Ngọc Châu

03 Trần Mai Ninh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400312942

Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Tuyết

Thôn Đức Hoà - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801236053

Người đại diện: Vũ Thị Xuân

Lô 48.32 khu An Phú 2, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết